Category:Vietnamese nouns classified by con
Jump to navigation
Jump to search
Newest pages ordered by last category link update |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Lemmas » Nouns » Nouns by classifier » Con
Vietnamese nouns using con as their classifier.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y | |
1 stroke | – | 一 丨 丶 丿 乙 亅 |
2 strokes | – | 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又 |
3 strokes | – | 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彡 彳 |
4 strokes | – | 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬 |
5 strokes | – | 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立 |
6 strokes | – | 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 西 |
7 strokes | – | 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里 |
8 strokes | – | 金 長 門 阜 隶 隹 雨 靑 非 |
9 strokes | – | 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香 |
10 strokes | – | 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼 |
11 strokes | – | 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻 |
12 strokes | – | 黃 黍 黑 黹 |
13 strokes | – | 黽 鼎 鼓 鼠 |
14 strokes | – | 鼻 齊 |
15 strokes | – | 齒 |
16 strokes | – | 龍 龜 |
17 strokes | – | 龠 |
Pages in category "Vietnamese nouns classified by con"
The following 200 pages are in this category, out of 618 total.
(previous page) (next page)B
- ba ba
- ba khía
- beo
- bà chằn
- bào ngư
- bách thanh
- báo
- báo bờm
- báo ghê-pa
- báo hoa mai
- báo săn
- báo sư tử
- bè
- bét
- bê
- bìm bịp
- bò
- bò cạp
- bò mộng
- bò tót
- bò vẽ
- bói cá
- bù nhìn
- búp bê
- bươm bướm
- bướm
- bướm đêm
- bạc má
- bạch tuộc
- bắp chuối
- bắp chuối mỏ dài
- bắt cô trói cột
- bằng
- bề bề
- bọ
- bọ chét
- bọ cánh cứng
- bọ cạp
- bọ gậy
- bọ hung
- bọ ngựa
- bọ que
- bọ rùa
- bọ xít
- bọt biển
- bồ các
- bồ câu
- bồ nông
- bồng chanh
- bổ củi
C
- chem chép
- cheo cheo
- chim
- chim chích
- chim cánh cụt
- chim công
- chim cút
- chim cắt
- chim di
- chim lợn
- chim nhại
- chim non
- chim ong
- chim ruồi
- chim sâu
- chim sẻ
- chim điên
- chiên
- chiền chiện
- choi choi
- chuồn chuồn
- chuồn chuồn kim
- chuột
- chuột bạch
- chuột chù
- chuột chũi
- chuột cống
- chuột lang
- chuột lắt
- chuột nhắt
- chuột sóc
- chuột túi
- chuột đồng
- chàm quạp
- chàng bè
- chào mào
- châu chấu
- chèo bẻo
- chìa vôi
- chí
- chích bông
- chích choè
- chó
- chó biển
- chó cỏ
- chó lài
- chó rừng
- chó sói
- chó săn
- chó xù
- chó đốm
- chôông
- chấy
- chằn
- chồn
- chữ
- cu
- cu li
- cua
- cua đinh
- cun cút
- cuông
- cuốc
- cuốn chiếu
- cuốn chiếu viên
- cà cuống
- cào cào
- cá
- cá ba đuôi
- cá bơn
- cá bống
- cá bột
- cá chiên
- cá chuối
- cá chuồn
- cá cháy
- cá chép
- cá chét
- cá chình
- cá chạch
- cá cóc
- cá cóc Tam Đảo
- cá cơm
- cá cờ
- cá diêu hồng
- cá giếc
- cá heo
- cá hẻn
- cá hồi
- cá hổ kình
- cá kiếm
- cá kèo
- cá kình
- cá linh
- cá lòng tong
- cá lóc
- cá lăng
- cá mang rổ
- cá mè
- cá mú
- cá măng
- cá mập
- cá mặt trăng
- cá ngát
- cá ngừ
- cá ngừ đại dương
- cá ngựa
- cá nheo
- cá nhà táng
- cá nhám
- cá nhồng
- cá nóc
- cá phổi
- cá quả
- cá rô
- cá rô phi
- cá rô đồng
- cá răng đao
- cá sấu
- cá sặc
- cá sộp
- cá tai tượng
- cá thu
- cá thát lát
- cá tra
- cá tràu
- cá trê
- cá trích
- cá trắm
- cá trắm cỏ
- cá trứng
- cá tầm
- cá voi
- cá voi sát thủ
- cá vàng
- cá ông
- cá đao
- cá điêu hồng
- cá đuối
- cá đù
- cá đối
- cái ghẻ
- cánh cam
- cáo
- cáy
- cò
- còng
- cóc
- côn
- côn trùng