|
No.
|
English
|
Vietnamese tiếng Việt
|
1
|
I
|
tôi
|
2
|
you (singular)
|
bạn
|
3
|
he, she, it
|
anh ấy, ông ấy *
|
4
|
we
|
chúng ta (inclusive), chúng tôi (exclusive)
|
5
|
you (plural)
|
các bạn
|
6
|
they
|
họ
|
7
|
this
|
cái này
|
8
|
that
|
cái đó
|
9
|
here
|
đây
|
10
|
there
|
ở đó
|
11
|
who
|
ai (interrogative)
|
12
|
what
|
gì, cái gì (interrogative)
|
13
|
where
|
ở đâu (no movement, interrogative)
|
14
|
when
|
khi nào (interrogative)
|
15
|
how
|
sao (interrogative)
|
16
|
not
|
không
|
17
|
all
|
tất cả
|
18
|
many
|
nhiều
|
19
|
some
|
mấy
|
20
|
few
|
ít
|
21
|
other
|
khác
|
22
|
one
|
một
|
23
|
two
|
hai
|
24
|
three
|
ba
|
25
|
four
|
bốn
|
26
|
five
|
năm
|
27
|
big
|
lớn, to lớn, bự
|
28
|
long
|
dài
|
29
|
wide
|
rộng
|
30
|
thick
|
dày
|
31
|
heavy
|
nặng
|
32
|
small
|
nhỏ, bé
|
33
|
short
|
ngắn
|
34
|
narrow
|
chật
|
35
|
thin
|
mỏng
|
36
|
woman
|
đàn bà, phụ nữ
|
37
|
man (adult male)
|
đàn ông, trai
|
38
|
man (human being)
|
người
|
39
|
child
|
con
|
40
|
wife
|
vợ
|
41
|
husband
|
chồng
|
42
|
mother
|
mẹ
|
43
|
father
|
cha
|
44
|
animal
|
thú
|
45
|
fish
|
cá
|
46
|
bird
|
chim
|
47
|
dog
|
chó
|
48
|
louse
|
rận, chấy
|
49
|
snake
|
rắn
|
50
|
worm
|
sâu, giòi, trùng
|
51
|
tree
|
cây
|
52
|
forest
|
rừng
|
53
|
stick
|
gậy, cây
|
54
|
fruit
|
quả, trái
|
55
|
seed
|
hạt
|
56
|
leaf
|
lá
|
57
|
root
|
rễ
|
58
|
bark (of a tree)
|
vỏ
|
59
|
flower
|
hoa, bông
|
60
|
grass
|
cỏ
|
61
|
rope
|
dây
|
62
|
skin
|
da
|
63
|
meat
|
thịt
|
64
|
blood
|
máu
|
65
|
bone
|
xương
|
66
|
fat (noun)
|
mỡ
|
67
|
egg
|
trứng
|
68
|
horn
|
sừng
|
69
|
tail
|
đuôi
|
70
|
feather
|
lông
|
71
|
hair
|
tóc
|
72
|
head
|
đầu
|
73
|
ear
|
tai
|
74
|
eye
|
mắt
|
75
|
nose
|
mũi
|
76
|
mouth
|
miệng, mồm
|
77
|
tooth
|
răng
|
78
|
tongue (organ)
|
lưỡi
|
79
|
fingernail
|
móng
|
80
|
foot
|
bàn chân
|
81
|
leg
|
chân
|
82
|
knee
|
đầu gối
|
83
|
hand
|
bàn tay
|
84
|
wing
|
cánh
|
85
|
belly
|
bụng
|
86
|
guts
|
lòng, ruột
|
87
|
neck
|
cổ
|
88
|
back
|
lưng
|
89
|
breast
|
vú, ngực
|
90
|
heart
|
trái tim
|
91
|
liver
|
gan
|
92
|
to drink
|
uống
|
93
|
to eat
|
ăn
|
94
|
to bite
|
cắn
|
95
|
to suck
|
mút, hút (straw), bú (breast)
|
96
|
to spit
|
nhổ, khạc
|
97
|
to vomit
|
nôn, mửa, thổ, ói
|
98
|
to blow
|
thổi
|
99
|
to breathe
|
hô hấp, thở
|
100
|
to laugh
|
cười
|
101
|
to see
|
thấy, nhìn (look), trông
|
102
|
to hear
|
nghe
|
103
|
to know
|
biết
|
104
|
to think
|
nghĩ
|
105
|
to smell
|
ngửi
|
106
|
to fear
|
sợ
|
107
|
to sleep
|
ngủ
|
108
|
to live
|
sống
|
109
|
to die
|
chết
|
110
|
to kill
|
giết
|
111
|
to fight
|
chiến đấu
|
112
|
to hunt
|
săn
|
113
|
to hit
|
đánh
|
114
|
to cut
|
cắt
|
115
|
to split
|
chẻ
|
116
|
to stab
|
đâm dao găm
|
117
|
to scratch
|
gãi, cạo, cào
|
118
|
to dig
|
đào
|
119
|
to swim
|
bơi
|
120
|
to fly
|
bay
|
121
|
to walk
|
bước, đi
|
122
|
to come
|
đến
|
123
|
to lie (as in a bed)
|
nằm ra (action)
|
124
|
to sit
|
ngồi (action)
|
125
|
to stand
|
dậy (action)
|
126
|
to turn (intransitive)
|
quay
|
127
|
to fall
|
ngã, rơi
|
128
|
to give
|
cho, tặng
|
129
|
to hold
|
cầm
|
130
|
to squeeze
|
nắm chặt, siết chặt
|
131
|
to rub
|
cọ xát, chà xát
|
132
|
to wash
|
giặt
|
133
|
to wipe
|
lau, chùi
|
134
|
to pull
|
kéo
|
135
|
to push
|
đẩy
|
136
|
to throw
|
ném, chọi
|
137
|
to tie
|
trói, buộc, bó
|
138
|
to sew
|
khâu, may
|
139
|
to count
|
đếm
|
140
|
to say
|
nói
|
141
|
to sing
|
hát
|
142
|
to play
|
chơi
|
143
|
to float
|
nổi
|
144
|
to flow
|
chảy
|
145
|
to freeze
|
đông lại, đóng băng
|
146
|
to swell
|
sưng lên
|
147
|
sun
|
mặt trời
|
148
|
moon
|
trăng
|
149
|
star
|
ngôi sao
|
150
|
water
|
nước
|
151
|
rain
|
mưa
|
152
|
river
|
sông
|
153
|
lake
|
hồ
|
154
|
sea
|
biển
|
155
|
salt
|
muối
|
156
|
stone
|
đá
|
157
|
sand
|
cát
|
158
|
dust
|
bụi
|
159
|
earth
|
đất
|
160
|
cloud
|
mây
|
161
|
fog
|
sương mù
|
162
|
sky
|
trời
|
163
|
wind
|
gió
|
164
|
snow
|
tuyết
|
165
|
ice
|
nước đá, băng
|
166
|
smoke
|
khói
|
167
|
fire
|
lửa
|
168
|
ash
|
tro
|
169
|
to burn
|
cháy
|
170
|
road
|
đường
|
171
|
mountain
|
núi
|
172
|
red
|
đỏ
|
173
|
green
|
xanh
|
174
|
yellow
|
vàng
|
175
|
white
|
trắng
|
176
|
black
|
đen
|
177
|
night
|
ban đêm, tối
|
178
|
day
|
ban ngày
|
179
|
year
|
năm
|
180
|
warm
|
nóng
|
181
|
cold
|
lạnh
|
182
|
full
|
đầy
|
183
|
new
|
mới
|
184
|
old
|
cổ, cũ
|
185
|
good
|
tốt, ngon, hay (act), giỏi (work)
|
186
|
bad
|
xấu, tồi, dở, kém
|
187
|
rotten
|
thối, ủng, mục, mủn
|
188
|
dirty
|
bẩn, dơ
|
189
|
straight
|
thẳng
|
190
|
round
|
tròn
|
191
|
sharp (as a knife)
|
sắc, bén
|
192
|
dull (as a knife)
|
mòn
|
193
|
smooth
|
mịn
|
194
|
wet
|
ướt
|
195
|
dry
|
khô
|
196
|
correct
|
đúng
|
197
|
near
|
gần
|
198
|
far
|
xa
|
199
|
right
|
phải
|
200
|
left
|
trái
|
201
|
at
|
ở
|
202
|
in
|
trong
|
203
|
with
|
với
|
204
|
and
|
và
|
205
|
if
|
nếu
|
206
|
because
|
vì, bởi vì
|
207
|
name
|
tên
|
* masculine forms only
|