chiến
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 戰 (“to fight; battle”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit](classifier cuộc) chiến
Verb
[edit]- (slang) to face something head-on
- Lỡ rồi thì chiến luôn chứ sao.
- Mistakes were made so let's face it head-on, of course.
Adjective
[edit]chiến
- (in certain phrases and expressions) relating to war or violence
- tàu chiến ― a warship
Derived terms
[edit]- bút chiến
- cận chiến
- chiến bại
- chiến bào
- chiến binh
- chiến công
- chiến cục
- chiến dịch
- chiến đấu
- chiến hạm
- chiến hào
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến kì
- chiến lược
- chiến sĩ
- chiến sự
- chiến thắng
- chiến thần
- chiến thuyền
- chiến trạng
- chiến tranh
- chiến trận
- chiến trường
- chinh chiến
- đình chiến
- giả chiến
- giao chiến
- hiếu chiến
- huyết chiến
- kháng chiến
- khiêu chiến
- lâm chiến
- nội chiến
- phản chiến
- tham chiến
- thế chiến
- thực chiến
- tiếp chiến
- tuyên chiến
- tử chiến