mu̱ng ngòi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày[edit]

Pronunciation[edit]

Verb[edit]

mu̱ng ngòi (𥋳)

  1. Synonym of mu̱ng
    矇𥋳愁𢚁欣心煩
    Mu̱ng ngòi ràu rậy hăn slim phàn
    (please add an English translation of this usage example)

References[edit]

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội