núi
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
[edit]Noun
[edit](classifier ngọn, hòn, quả, trái) núi • (𡶀)
- a mountain
- (một ngọn) núi cao ― a high mountain
- một núi đồ ― a mountain of clothes/laundry