Jump to content

nguyên mẫu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nguyên (original) +‎ mẫu (model).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nguyên mẫu

  1. (grammar) infinitive
    Synonyms: nguyên thể, thể nguyên, vô định
    • 2004, Nguyên Văn Tuấn, Trương Văn Hùng, Tiếng Đức dành cho người Việt, NXB Trẻ, page 25:
      Tất cả các dạng nguyên mẫu tiếng Đức đều tận cùng là ‑en; một vài động từ khác thì tận cùng là ‑n. Các từ điển liệt kê các động từ ờ dạng nguyên mẫu: []
      All infinitive forms in German end in ‑en; some other verbs end in ‑n. Dictionaries list verbs in the infinitive form: []