nguyên mẫu
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]nguyên (“original”) + mẫu (“model”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ŋwiən˧˧ məw˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ məw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ məw˨˩˦]
Noun
[edit]- (grammar) infinitive
- Synonyms: nguyên thể, thể nguyên, vô định
- 2004, Nguyên Văn Tuấn, Trương Văn Hùng, Tiếng Đức dành cho người Việt, NXB Trẻ, page 25:
- Tất cả các dạng nguyên mẫu tiếng Đức đều tận cùng là ‑en; một vài động từ khác thì tận cùng là ‑n. Các từ điển liệt kê các động từ ờ dạng nguyên mẫu: […]
- All infinitive forms in German end in ‑en; some other verbs end in ‑n. Dictionaries list verbs in the infinitive form: […]