Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Phiên âm Hán-Việt của 狀態. trạng thái Cách tồn tại của một vật xét về những mặt ít nhiều đã ổn định, không đổi. Các thiên thể ở trạng thái không ngừng…
    881 byte (102 từ) - 16:09, ngày 13 tháng 9 năm 2023
  • những người bị nạn cháy nhà. trạng thái Tiếng Anh: status, situation Tiếng Thái: สภาวะ, สถานะ Tiếng Khmer: លក្ខខណ្ឌ "tình trạng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    600 byte (66 từ) - 16:10, ngày 13 tháng 9 năm 2023
  • trạng thái dừng (Vật lý học) Trạng thái không thay đổi theo thời gian.…
    195 byte (14 từ) - 09:00, ngày 3 tháng 8 năm 2023
  • tâm trạng Trạng thái tâm lí, tình cảm. Tâm trạng vui vẻ, phấn chấn. Tâm trạng sảng khoái lúc ban mai. Có tâm trạng hoài nghi, chán nản của kẻ liên tiếp…
    411 byte (50 từ) - 04:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Phiên âm Hán-Việt của 色 (“màu sắc”) và 態 (“trạng thái; hình dáng”). sắc thái Nét tinh tế làm phân biệt những sự vật về cơ bản giống nhau. Sắc thái nghĩa…
    515 byte (59 từ) - 10:16, ngày 26 tháng 1 năm 2021
  • unison (đề mục Cách phát âm)
    nə.sən/ unison /ˈjuː.nə.sən/ (Âm nhạc) Trạng thái đồng âm. to sing in unison — hợp xướng trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp. to act in perfect unison…
    482 byte (59 từ) - 06:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • miên trạng Trạng thái ngủ nghỉ.…
    156 byte (6 từ) - 05:08, ngày 11 tháng 1 năm 2023
  • thể trạng Trạng thái sức khoẻ nói chung của cơ thể người hoặc động vật. Nâng cao thể trạng cho bệnh nhân.…
    253 byte (22 từ) - 16:06, ngày 9 tháng 12 năm 2022
  • Âm Hán-Việt của chữ Hán 狀 (“trạng thái”) và 語 (“biểu lộ”). trạng ngữ (ngữ pháp) Thành phần phụ trong câu, biểu thị ý nghĩa tình huống: thời gian, địa điểm…
    490 byte (70 từ) - 14:49, ngày 30 tháng 10 năm 2023
  • tỉnh táo (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    tỉnh táo Ở trạng thái tỉnh, không buồn ngủ (nói khái quát). Thức khuya mà vẫn tỉnh táo. Uống cốc cà phê cho tỉnh táo. Ở trạng thái vẫn minh mẫn, không…
    692 byte (83 từ) - 04:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thái cực Trạng thái trời đất khi chưa phân, nguyên khí còn hỗn độn, theo quan niệm triết học xưa của phương Đông. Điểm cùng cực, trong quan hệ đối lập…
    611 byte (72 từ) - 01:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • état (đề mục Cách phát âm)
    Tình trạng, trạng thái, tình huống. état de santé — tình trạng sức khỏe état normal — trạng thái bình thường état de fonctionnement — trạng thái làm việc…
    4 kB (418 từ) - 11:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lukewarmth Trạng thái ấm, trạng thái âm ấm. Tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình. "lukewarmth"…
    362 byte (42 từ) - 11:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • looseness (đề mục Cách phát âm)
    (không đếm được) Trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng. Trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần…
    913 byte (103 từ) - 11:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • đổi mới (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    đổi mới Thay đổi sang trạng thái mới hơn, tiến bộ hơn.…
    215 byte (12 từ) - 11:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nəs/ Trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu. trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không…
    717 byte (73 từ) - 05:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bệnh (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    móc) Trạng thái hoạt động không bình thường do có bộ phận bị sai, hỏng. Chiếc máy khâu có bệnh hay hóc chỉ. sự đau yếu bịnh (địa phương) trạng thái hoạt…
    749 byte (84 từ) - 09:46, ngày 26 tháng 9 năm 2023
  • ngủ (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    𥄬: ngủ 㬳: ngủ, ngó 五: ngỗ, ngủ, ngũ ngủ Nghỉ ngơi ở trạng thái vô ý thức. Nghỉ ngơi ở trạng thái vô ý thức Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở…
    959 byte (91 từ) - 14:45, ngày 14 tháng 9 năm 2023
  • ecstasy (đề mục Cách phát âm)
    si/ Trạng thái mê ly. an ecstasy of happiness — sự sướng mê (Y học) Trạng thái ngây ngất. Trạng thái thi tứ dạt dào. Trạng thái xuất thần, trạng thái nhập…
    517 byte (53 từ) - 14:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tỉnh dậy (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    tỉnh dậy Chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức. Tỉnh dậy từ lúc ba giờ sáng. "tỉnh dậy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    299 byte (33 từ) - 04:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).