Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • concentrique /kɔ̃.sɑ̃t.ʁik/ Đồng tâm. Cercles concentriques — đường tròn đồng tâm Programme concentrique — chương trình đồng tâm Excentrique Centrifuge "concentrique"…
    619 byte (38 từ) - 06:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bài viết về: đường tròn đường tròn (Hình học) Đường cong trên mặt phẳng gồm các điểm trên mặt phẳng cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách…
    699 byte (61 từ) - 08:35, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • bài viết về: vòng tròn vòng tròn (Hình học) Đường cong trên mặt phẳng gồm các điểm trên mặt phẳng cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách…
    691 byte (61 từ) - 06:10, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • tim 僒: tâm 㣺: tâm 嶜: tâm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tam tạm tằm tầm tấm tám tăm tắm tẩm tâm Điểm ở giữa. Tâm đường tròn. "tâm", Hồ Ngọc Đức…
    1 kB (163 từ) - 09:41, ngày 31 tháng 3 năm 2022
  • incentre (đề mục Đồng nghĩa)
    nhiều incentres) (Toán học,  Anh) Giao điểm của ba đường phân giác của một tam giác; đồng thời là tâm đường tròn nội tiếp tam giác đó. incenter (Mỹ)…
    306 byte (31 từ) - 04:29, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • circumcenter (số nhiều circumcenters) (Hình học,  Mỹ) Tâm đường tròn ngoại tiếp (đường tròn đi qua tất cả đỉnh của một tam giác hoặc đa giác nội tiếp)…
    304 byte (30 từ) - 04:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vào sổ đánh cá. (Thường , dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song). pencil Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…
    1 kB (138 từ) - 03:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • điểm (đề mục Đồng nghĩa)
    cách đều điểm O một khoảng r cho trước trong không gian hai chiều là đường tròn (O;r). Một nơi, một vấn đề cụ thể nào đó Hội An là một điểm du lịch nổi…
    2 kB (222 từ) - 05:04, ngày 21 tháng 2 năm 2024
  • distribution: phân phối bị thiếu. Circular distribution: phân phối trên đường tròn. Compound distribution: phân phối phức hợp. Compound frequence distribution:…
    6 kB (583 từ) - 01:30, ngày 5 tháng 11 năm 2020
  • thiên hướng, năng khiếu. to have a turn for music — có năng khiếu về âm nhạc Tâm tính, tính khí. to be of a caustic turn — tính hay châm biếm chua cay Lần…
    12 kB (1.609 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021