Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • động viên Chuyển lực lượng vũ trang sang trạng thái thời chiến. Ban hành lệnh động viên cục bộ. Huy động đến mức tối đa cho phép vào một công cuộc chung…
    859 byte (97 từ) - 11:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • phần, kết quả cục bộ, thành tích bộ phận частичная мобилизация — sự động viên cục bộ (bộ phận, một phần, từng phần) "частичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    582 byte (64 từ) - 03:17, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • piece (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ˈpis/ piece /ˈpis/ Mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... a piece of paper — một mảnh giấy a piece of wood — một mảnh gỗ a piece of bread — một mẩu…
    4 kB (520 từ) - 06:52, ngày 20 tháng 9 năm 2021