Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Động viên cục bộ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- động viên Chuyển lực lượng vũ trang sang trạng thái thời chiến. Ban hành lệnh động viên cục bộ. Huy động đến mức tối đa cho phép vào một công cuộc chung…859 byte (97 từ) - 11:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- phần, kết quả cục bộ, thành tích bộ phận частичная мобилизация — sự động viên cục bộ (bộ phận, một phần, từng phần) "частичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…582 byte (64 từ) - 03:17, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- piece (thể loại Ngoại động từ)IPA: /ˈpis/ piece /ˈpis/ Mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... a piece of paper — một mảnh giấy a piece of wood — một mảnh gỗ a piece of bread — một mẩu…4 kB (520 từ) - 06:52, ngày 20 tháng 9 năm 2021