Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • đình, đĩnh 霆: đình 亭: đình 蜓: đỉnh, đình 莛: đình, diên 渟: phỉ, đình 庭: thính, đình 鼮: đình 侹: thính, đỉnh, đình, đĩnh 挺: đình, đĩnh 仃: đinh, đính, đình…
    3 kB (311 từ) - 11:34, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 丁: đinh, đứa, tranh, chênh, tênh, đĩnh 争: tranh, chanh, tránh, danh 箏: giành, tranh 掙: giành, tranh…
    3 kB (396 từ) - 02:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017