Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • về: tháng Sáu tháng Sáu Tháng thứ sáu trong lịch Gregorius, sau tháng Năm và trước tháng Bảy, được viết ở dạng số là tháng 6, trong dương lịch có 30 ngày…
    2 kB (170 từ) - 08:28, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • retrieved ngày 3 tháng 10 năm 2022: Cụ thể, tổ công tác đã tháo dỡ 1 nhà tạm, 1 hàng rào lưới B40, 15 biển quảng cáo cố định các loại, 30 biển di động các…
    2 kB (188 từ) - 01:59, ngày 19 tháng 4 năm 2023
  • 30; lại chủ nhà làm việc một ngày ăn hết 3 q. — Hỏi chủ nhà phải làm việc mấy ngày, cho đặng trả tiền bánh nội nhà dùng trong một năm ? ( một năm là…
    9 kB (1.068 từ) - 23:33, ngày 3 tháng 10 năm 2023
  • Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng riêng. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927 العربية:…
    148 kB (8.260 từ) - 16:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024
  • ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. май ― maj ― tháng Năm (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв…
    89 kB (13.453 từ) - 08:16, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. ноябрь ― noyabr ― tháng 11 (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв…
    62 kB (10.220 từ) - 07:59, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. Октябрь ― Oktjabrʲ ― Tháng 10 (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв…
    64 kB (10.884 từ) - 08:00, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia. Май ― May ― Tháng Năm (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ…
    87 kB (14.380 từ) - 08:14, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. Ноябрь ― Nojabrʲ ― tháng Mười một (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ…
    84 kB (13.882 từ) - 08:13, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC…
    70 kB (11.477 từ) - 08:03, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC…
    79 kB (13.004 từ) - 08:06, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC…
    80 kB (13.128 từ) - 08:07, ngày 22 tháng 2 năm 2024