Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “30 tháng 11 năm”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- về: tháng Sáu tháng Sáu Tháng thứ sáu trong lịch Gregorius, sau tháng Năm và trước tháng Bảy, được viết ở dạng số là tháng 6, trong dương lịch có 30 ngày…2 kB (170 từ) - 08:28, ngày 7 tháng 11 năm 2023
- retrieved ngày 3 tháng 10 năm 2022: Cụ thể, tổ công tác đã tháo dỡ 1 nhà tạm, 1 hàng rào lưới B40, 15 biển quảng cáo cố định các loại, 30 biển di động các…2 kB (188 từ) - 01:59, ngày 19 tháng 4 năm 2023
- 30; lại chủ nhà làm việc một ngày ăn hết 3 q. — Hỏi chủ nhà phải làm việc mấy ngày, cho đặng trả tiền bánh nội nhà dùng trong một năm ? ( một năm là…9 kB (1.068 từ) - 23:33, ngày 3 tháng 10 năm 2023
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng riêng. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927 العربية:…148 kB (8.260 từ) - 16:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024
- ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. май ― maj ― tháng Năm (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв…89 kB (13.453 từ) - 08:16, ngày 22 tháng 2 năm 2024
- dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. ноябрь ― noyabr ― tháng 11 (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв…62 kB (10.220 từ) - 07:59, ngày 22 tháng 2 năm 2024
- dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. Октябрь ― Oktjabrʲ ― Tháng 10 (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв…64 kB (10.884 từ) - 08:00, ngày 22 tháng 2 năm 2024
- dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia. Май ― May ― Tháng Năm (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ…87 kB (14.380 từ) - 08:14, ngày 22 tháng 2 năm 2024
- dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. Ноябрь ― Nojabrʲ ― tháng Mười một (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ…84 kB (13.882 từ) - 08:13, ngày 22 tháng 2 năm 2024
- Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC…70 kB (11.477 từ) - 08:03, ngày 22 tháng 2 năm 2024
- Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC…79 kB (13.004 từ) - 08:06, ngày 22 tháng 2 năm 2024
- Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC…80 kB (13.128 từ) - 08:07, ngày 22 tháng 2 năm 2024