Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • — có mười hai người kể cả trẻ con up to and including December 31th — tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp "including", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    667 byte (67 từ) - 17:02, ngày 22 tháng 7 năm 2023
  • người Salar]‎[1], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 31 Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “solax al-”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra)…
    440 byte (120 từ) - 14:07, ngày 13 tháng 5 năm 2024
  • a Provisional Salar-English Lexicon‎[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 31 Tenishev, Edhem (1976) “açıq”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng…
    251 byte (164 từ) - 10:16, ngày 15 tháng 1 năm 2024
  • học Tokyo, →ISBN, tr. 97, 100 Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “guunï”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn)…
    416 byte (181 từ) - 03:37, ngày 4 tháng 5 năm 2024