Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • biểu Nói lên, nêu lên ý kiến, quan niệm, tình cảm của mình về vấn đề gì đó. Phát biểu ý kiến. Phát biểu cảm tưởng. Phát biểu trên báo chí. "phát biểu"…
    379 byte (47 từ) - 14:22, ngày 20 tháng 1 năm 2024
  • gia biểu quyết. đại biểu dự thính không có quyền biểu quyết biểu quyết (khẩu ngữ) Ý kiến biểu quyết (của hội nghị) bằng giơ tay. lấy biểu quyết Biểu quyết…
    1 kB (160 từ) - 10:41, ngày 1 tháng 3 năm 2023
  • biểu lộ Thể hiện ra ngoài, để lộ ra ngoài. Biểu lộ tình cảm. Biểu lộ sự đồng tình, đồng ý. "biểu lộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    325 byte (36 từ) - 12:43, ngày 24 tháng 7 năm 2018
  • trên. Có ý kiến nhưng không phát biểu. Lời phát biểu có tính chất nhận xét, phê bình. Phải có ý kiến với anh ta. "ý kiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    640 byte (78 từ) - 05:04, ngày 21 tháng 2 năm 2024
  • biểu 錶: biểu 裱: phiếu, biểu 鰾: phiếu, biểu, phiêu 俵: biểu, biếu, biều 表: biểu 㯹: biểu 飈: biểu 飚: biểu 㧼: biểu 脿: biểu 褾: biểu 表: biểu 婊: biểu 俵: biểu
    2 kB (296 từ) - 00:53, ngày 19 tháng 11 năm 2023
  • Việt có bài viết về: biểu tượng biểu tượng Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng. Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.…
    504 byte (79 từ) - 06:16, ngày 15 tháng 9 năm 2022
  • Việt có bài viết về: biểu tình biểu tình Tụ họp với nhau lại hoặc diễu hành trên đường phố để biểu thị ý chí, nguyện vọng hoặc biểu dương lực lượng, thường…
    612 byte (70 từ) - 22:39, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • thành “ý” 亄: ý 㦉: ý 意: y, ý 𪆖: ý 䬥: ý 㦤: ý 瘱: ý 䪰: y, ức, ý 鐿: ý, đương 曀: ế, ý, ê 㱅: ý 䭇: ế, yết, ý 饐: ý 薏: ý 𢤥: ý 䵝: ý 衣: y, ý 衤: y, ý 鷧: ý 噫: ái,…
    3 kB (366 từ) - 18:05, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • ý nghĩa Nội dung chứa đựng trong một hình thức biểu hiện bằng ngôn ngữ, văn tự hoặc bằng một ký hiệu nào đó. Bài thơ có ý nghĩa châm biếm. (Thường dùng…
    573 byte (70 từ) - 05:26, ngày 31 tháng 8 năm 2022
  • gợi ý Gợi ra để tự suy nghĩ, tự có ý kiến hoặc tự quyết định làm một việc nào đó. Những câu hỏi gợi ý. Phát biểu có tính chất gợi ý. Tiếng Anh: suggest…
    400 byte (36 từ) - 07:35, ngày 9 tháng 5 năm 2017
  • Từ 名 (danh, “tên”) + 詞 (từ). danh từ Từ chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm... Từ biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng, thường làm chủ ngữ trong câu. Từ…
    1.011 byte (110 từ) - 18:01, ngày 10 tháng 12 năm 2020
  • nói lên (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    nói lên Biểu lộ rõ rệt. Nói lên ý chí hòa bình. "nói lên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (27 từ) - 18:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhất định (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    nhất định Biểu thị ý khẳng định chắc chắn, cho là không thể khác được. Ngày mai nhất định xong. Biểu thị ý dứt khoát, không thay đổi ý định. Nó nhất định…
    1 kB (132 từ) - 12:50, ngày 3 tháng 8 năm 2022
  • изъявлять (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Bày tỏ, biểu lộ, biểu hiện. изъявлять желание — bày tỏ ý muốn của mình изъявлять согласие — [biểu lộ sự] đồng ý "изъявлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    562 byte (48 từ) - 16:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tình cảm trên mức bình thản thông thường, nhằm biểu đạt được thanh nhã, mạnh mẽ. "tu từ học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    456 byte (54 từ) - 04:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • expression (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    ˈsprɛ.ʃən/ Sự vắt, sự ép, sự bóp. Sự biểu lộ (tình cảm... ), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật... ); sự diễn đạt (ý nghĩ... ). to read with expression…
    3 kB (253 từ) - 17:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • biếu (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    “biếu” 檅: biếu 俵: biểu, biếu, biều (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𧶫: biếu 裱: biếu, phiếu, bíu, biểu, víu 𠶓: bĩu, bẻo…
    804 byte (139 từ) - 22:38, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    đã phê bình. mà Liên từ biểu thị sự đối lập giữa hai ý. To đầu mà dại. (tục ngữ) Nghèo mà tự trọng. Tàn mà không phế Liên từ biểu thị sự không hợp lí.…
    2 kB (294 từ) - 07:52, ngày 18 tháng 3 năm 2023
  • diễn đàn (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    diễn thuyết, phát biểu trước đông người. Diễn đàn của cuộc mít-tinh. Lên diễn đàn phát biểu. Nơi để cho nhiều người có thể phát biểu ý kiến một cách công…
    542 byte (63 từ) - 12:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thế mà (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    thế mà Từ biểu thị một ý trái ngược ý trước và dùng để nối hai mệnh đề. Người thất nghiệp đã nhiều, thế mà tư bản còn giãn thợ. "thế mà", Hồ Ngọc Đức,…
    366 byte (45 từ) - 06:07, ngày 27 tháng 9 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).