Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho breaker. Không tìm thấy kết quả nào cho Breakerz.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈbreɪ.kɜː/ breaker /ˈbreɪ.kɜː/ Người bẻ gãy, người đập vỡ. Người vi phạm (luật pháp... ). Người tập, người dạy (ngựa... ). Sóng lớn vỗ bờ. (Kỹ thuật)…
    797 byte (67 từ) - 23:55, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • ˈbreɪ.kɜː/ ice-breaker /ˈɑɪs.ˈbreɪ.kɜː/ Tàu phá băng. atomic ice-breaker — tàu phá băng nguyên tử Dụng cụ đập vụn nước đá. "ice-breaker", Hồ Ngọc Đức,…
    371 byte (41 từ) - 03:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ship-breaker Người phá tàu cũ. "ship-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    155 byte (21 từ) - 17:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɪnd.ˈbreɪ.kɜː/ wind-breaker /ˈwɪnd.ˈbreɪ.kɜː/ Như wind-cheater. "wind-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    230 byte (27 từ) - 20:04, ngày 19 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈbreɪ.kɜː/ rock-breaker /ˈrɑːk.ˈbreɪ.kɜː/ Máy nghiền đá. "rock-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (27 từ) - 06:09, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈhɔrs.ˈbreɪ.kɜː/ horse-breaker /ˈhɔrs.ˈbreɪ.kɜː/ Người dạy ngựa. "horse-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    252 byte (27 từ) - 02:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈlɔ.ˈbreɪ.kɜː/ la-breaker /ˈlɔ.ˈbreɪ.kɜː/ Kẻ phạm pháp. "la-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    233 byte (27 từ) - 05:35, ngày 8 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈlɔ.ˈbreɪ.kɜː/ law-breaker /ˈlɔ.ˈbreɪ.kɜː/ Kẻ phạm pháp. "law-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    234 byte (27 từ) - 09:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈstoʊn.ˈbreɪ.kɜː/ stone-breaker (số nhiều stone-breakers) Máy đập đá. (Thực vật học) Chó đẻ răng cưa. "stone-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    279 byte (35 từ) - 19:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012
  • IPA: /ˈklɑːd.ˈbreɪ.kɜː/ clod-breaker /ˈklɑːd.ˈbreɪ.kɜː/ Cái vồ đập đất. "clod-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    249 byte (28 từ) - 07:30, ngày 2 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈliv.ˈbreɪ.kɜː/ leave-breaker /ˈliv.ˈbreɪ.kɜː/ Người nghỉ quá hạn. "leave-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (28 từ) - 09:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈseɪf.ˈbreɪ.kɜː/ safe-breaker /ˈseɪf.ˈbreɪ.kɜː/ Người mở trộm két. "safe-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (28 từ) - 15:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈprɪ.zᵊn.ˈbreɪ.kɜː/ prison-breaker /ˈprɪ.zᵊn.ˈbreɪ.kɜː/ Người vượt ngục. "prison-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (29 từ) - 08:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈoʊθ.ˈbreɪ.kɜː/ oath-breaker /ˈoʊθ.ˈbreɪ.kɜː/ Người không giữ lời thề. "oath-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    255 byte (29 từ) - 19:11, ngày 10 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈpis.ˈbreɪ.kɜː/ peace-breaker /ˈpis.ˈbreɪ.kɜː/ Kẻ phá hoại sự yên ổn. "peace-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    254 byte (30 từ) - 04:37, ngày 11 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈprɑː.məs.ˈbreɪ.kɜː/ promise-breaker /ˈprɑː.məs.ˈbreɪ.kɜː/ Kẻ vi phạm lời cam kết. "promise-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    275 byte (32 từ) - 03:14, ngày 12 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /rɪ.ˈkɔrd.ˈbreɪ.kɜː/ record-breaker /rɪ.ˈkɔrd.ˈbreɪ.kɜː/ Người (xe, thuyền ) phá một kỷ lục. "record-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    286 byte (33 từ) - 00:13, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈsæ.bəθ.ˈbreɪ.kɜː/ sabbath-breaker /ˈsæ.bəθ.ˈbreɪ.kɜː/ Người làm việc vào ngày nghỉ lễ. "sabbath-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    271 byte (33 từ) - 19:12, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈdʒɔ.ˈbreɪ.kɜː/ jaw-breaker /ˈdʒɔ.ˈbreɪ.kɜː/ (Thông tục) Từ khó đọc, từ khó phát âm. "jaw-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    292 byte (33 từ) - 07:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • strike-breaker /ˈstrɑɪk.ˈbreɪ.kɜː/ Kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công. "strike-breaker", Hồ…
    385 byte (45 từ) - 21:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).