Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: cầu chung

  • ). Đánh sập (nhà). Nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục; Rút lui không chông lại nữa. đổ cave in caveat ngoại động từ Đào thành hang, xoi thành hang…
    3 kB (326 từ) - 02:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hoạn tàn tật. bed of thorns Luống gai. Hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai. to be brought to bed Sinh. he was brought to bed of a son — bà ta sinh…
    4 kB (506 từ) - 07:01, ngày 23 tháng 6 năm 2023