Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (искажённый, извращённый) — quái gở, kỳ quái, kỳ quặc, kỳ cục, méo mó. уродливое воспитание — [sự] giáo dục kỳ quặc принимать уродливые формв — có hình thù quái…
    650 byte (56 từ) - 02:35, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • phần. (учреждение) ban, phòng, sở, ty, cục, vụ, bộ phận. районный отдел народного образования — phòng giáo dục nhân dân quận жилищный отдел — phòng nhà…
    696 byte (58 từ) - 20:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đốc+ cục; vụ; nha; sở, ty La direction de l’enseignement général — vụ giáo dục phổ thông La direction de l’éducation de la ville de... — sở giáo dục thành…
    3 kB (306 từ) - 11:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017