Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thành “chương” 章: chương 鄣: chướng, chương 麞: chương 獐: chương, tràng 靠: chương, khốc, kháo 璋: chương 鱆: chương 搴: chương, khiên 𩌬: chương 嗼: chương, mạc…
    2 kB (239 từ) - 04:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chương trình Chương: từng phần; trình: đường đi chương trình Bản kê dự kiến công tác sẽ phải làm trong một thời gian…
    859 byte (103 từ) - 07:46, ngày 11 tháng 8 năm 2020
  • viết về: Văn chương Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Văn Chương văn chương Lời văn, câu văn, tác phẩm văn học nói chung. Học văn chương. Cái hay cái…
    489 byte (66 từ) - 07:46, ngày 1 tháng 7 năm 2022
  • có thành tích. Huy chương chiến sĩ vẻ vang. Đoạt huy chương vàng tại olympic. "huy chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    503 byte (58 từ) - 05:49, ngày 21 tháng 5 năm 2018
  • dịp long trọng. Huân chương Chiến thắng của Liên Xô là một trong những huân chương hiếm nhất thế giới. "huân chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    613 byte (68 từ) - 14:50, ngày 18 tháng 9 năm 2023
  • Như Bản cửu chương "cửu chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    176 byte (19 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • từ chương Văn chương đẹp như thơ, phú. . . nhưng vô ích cho đời sống. Nạn từ chương trong nền học cũ. "từ chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    311 byte (36 từ) - 04:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • định những nguyên tắc và thể lệ về quan hệ quốc tế. Hiến chương Liên Hợp Quốc. "hiến chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    539 byte (62 từ) - 01:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • viết hoặc gốc từ tương tự [[]] Bình Chương bình chương Nơi dinh thự của quan Tể tướng. "bình chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    252 byte (36 từ) - 01:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chương Tên tự của Lão tử. "Bá Chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    214 byte (22 từ) - 06:16, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Cao Chương Một xã thuộc huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng, Việt Nam. "Cao Chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    233 byte (28 từ) - 23:34, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Liễu Chương Đài Nói việc nbgười yêu nhau phải xa cách. Toàn Đường Thi thoại. Hàn. Hoành đời. Đường giỏi thơ, có yêu và kết duyên với một người con gái…
    2 kB (200 từ) - 07:42, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • có bài viết về: dự đoán Dự: từ trước; đoán: nhận định trước dự đoán Điều đoán trước. đúng như dự đoán tỷ số các trận đấu đã nói trước dự đoán Đoán trước…
    640 byte (71 từ) - 10:46, ngày 1 tháng 1 năm 2022
  • Chương Dương Độ Địa danh lịch sử Bến Chương Dương, gắn liền với Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2 Một phố thuộc quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội…
    384 byte (49 từ) - 21:27, ngày 17 tháng 11 năm 2021
  • tầm chương trích cú Nói cách học không chú ý đến nội dung mà chỉ cóp nhặt những câu sáo (cũ). "tầm chương trích cú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    306 byte (38 từ) - 04:31, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • Lịch triều hiến chương loại chí Lịch triều tạp kỉ. "Lịch triều hiến chương loại chí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    283 byte (29 từ) - 07:51, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • dự” 蓣: dụ, dự 礜: dự, xác 與: dư, dữ, dự 悇: dự 悆: dự 誉: dự 予: dư, đà, dữ, dự 豫: tạ, dự 滪: dự 澦: dự 与: dư, dữ, dự 預: dự 蕷: dụ, dự 鱸: dự, lư 穥: dự 譽: dự 嶼:…
    2 kB (325 từ) - 10:48, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • thành “chướng” 鄣: chướng, chương 嶂: chướng, tòa 戇: chướng, cống, tráng 㢓: chướng 瘴: chướng 幛: chướng, trướng 障: chướng, chương 幛: chướng, trướng 嶂: chướng…
    2 kB (202 từ) - 12:18, ngày 19 tháng 7 năm 2020
  • chương trình. Trở nên khác trước. Cơ thể người thay đổi rất nhanh lúc dậy thì. Tiếng Anh: to change Tiếng Pháp: changer "thay đổi", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    577 byte (53 từ) - 10:58, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • hồi tưởng (thể loại Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Việt)
    hồi tưởng (văn chương) Nhớ lại những sự việc đã qua. Hồi tưởng lại thời kháng chiến. "hồi tưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (32 từ) - 01:44, ngày 24 tháng 7 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).