Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho dance treo. Không tìm thấy kết quả nào cho Danny Trejo.

  • snake-dance Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn. snake-dance ngoại động từ Khiêu vũ bắt chước rắn. "snake-dance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    356 byte (38 từ) - 19:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈdænts/ dance /ˈdænts/ Sự nhảy múa; sự khiêu vũ. Bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ. Buổi liên hoan khiêu vũ. to lead the dance: Xem Lead to lend…
    2 kB (313 từ) - 09:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hình tròn, khoanh. a round of toast — khoanh bánh mì nướng Vòng tròn. to dance in a round — nhảy vòng tròn Vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ. the…
    7 kB (902 từ) - 07:53, ngày 14 tháng 10 năm 2023