Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho delay. Không tìm thấy kết quả nào cho Denar.
Chưa có trang nào có tên “Denar”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- ˈleɪ/ delay /dɪ.ˈleɪ/ Sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay — hành động không chậm trễ (không trì hoãn) Điều làm trở ngại; sự cản trở. delay ngoại…983 byte (91 từ) - 10:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- delay cell (Tech) Bộ tạo trễ. "delay cell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…144 byte (21 từ) - 17:07, ngày 30 tháng 9 năm 2006
- IPA: / dɪ.ˈleɪ/ group delay / dɪ.ˈleɪ/ (Tech) Trì hoãn nhóm. "group delay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…237 byte (26 từ) - 23:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /dɪ.ˈleɪ ˈnɛt.ˌwɜːk/ delay network /dɪ.ˈleɪ ˈnɛt.ˌwɜːk/ (Tech) Mạng trễ. "delay network", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…261 byte (29 từ) - 08:44, ngày 3 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈbəlk dɪ.ˈleɪ/ bulk delay /ˈbəlk dɪ.ˈleɪ/ (Tech) Trễ khối, đình trệ chung. "bulk delay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…269 byte (30 từ) - 16:08, ngày 1 tháng 5 năm 2007
- IPA: /dɪ.ˈleɪ ˈsɜː.kət/ delay circuit /dɪ.ˈleɪ ˈsɜː.kət/ (Tech) Mạch tạo trễ. "delay circuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…265 byte (30 từ) - 10:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/ delay line /dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/ (Tech) Dây trễ, dây tạo trễ. "delay line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…270 byte (30 từ) - 10:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /dɪ.ˈleɪ dɪ.ˈstɔr.ʃən/ delay distortion /dɪ.ˈleɪ dɪ.ˈstɔr.ʃən/ (Tech) Biến dạng trễ. "delay distortion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…282 byte (32 từ) - 10:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /dɪ.ˈleɪ ˈɛ.lə.mənt/ delay element /dɪ.ˈleɪ ˈɛ.lə.mənt/ (Tech) Phần tử trễ. "delay element", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…269 byte (32 từ) - 10:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /dɪ.ˈleɪ kəm.ˈpoʊ.nənt/ delay component /dɪ.ˈleɪ kəm.ˈpoʊ.nənt/ (Tech) Thành phần trễ. "delay component", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…281 byte (32 từ) - 08:43, ngày 3 tháng 5 năm 2007
- IPA: /dɪ.ˈleɪ ˈtɑɪm/ delay time /dɪ.ˈleɪ ˈtɑɪm/ (Tech) Thời gian trễ, thời gian trì hoãn. "delay time", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…286 byte (32 từ) - 10:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- equalized delay line (Tech) Dây trễ bù. "equalized delay line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…161 byte (23 từ) - 14:34, ngày 30 tháng 9 năm 2006
- IPA: /ˈɛn.və.ˌloʊp dɪ.ˈleɪ/ envelope delay /ˈɛn.və.ˌloʊp dɪ.ˈleɪ/ (Tech) Sự trì hoãn đường bao. "envelope delay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…276 byte (34 từ) - 16:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /dɪ.ˈleɪ .ˌlɑɪ.zɜː/ delay equalizer /dɪ.ˈleɪ .ˌlɑɪ.zɜː/ (Tech) Bộ cân bằng trễ, bộ cân bằng vị tướng. "delay equalizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…308 byte (36 từ) - 10:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /dɪ.ˈleɪ ˈflɪp.ˈflɑːp/ delay flip-flop /dɪ.ˈleɪ ˈflɪp.ˈflɑːp/ (Tech) Mạch lật trễ. "delay flip-flop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…277 byte (32 từ) - 08:44, ngày 3 tháng 5 năm 2007
- IPA: /dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn ˈmɛm.ri/ delay line memory /dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn ˈmɛm.ri/ (Tech) Bộ nhớ dây trễ. "delay line memory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…288 byte (35 từ) - 08:44, ngày 3 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɛ.ˌkoʊ dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/ echo delay line /ˈɛ.ˌkoʊ dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/ (Tech) Dây trì hoãn tiếng dội. "echo delay line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…292 byte (36 từ) - 05:49, ngày 4 tháng 5 năm 2007
- dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/ electromagnetic delay line /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/ (Tech) Dây tạo trễ điện từ. "electromagnetic delay line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…319 byte (38 từ) - 15:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /dɪ.ˈleɪ.ˈtɑɪm ˈrɛ.dʒə.stɜː/ delay-time register /dɪ.ˈleɪ.ˈtɑɪm ˈrɛ.dʒə.stɜː/ (Tech) Bộ ghi thời gian trễ. "delay-time register", Hồ Ngọc Đức, Dự án…311 byte (38 từ) - 08:43, ngày 3 tháng 5 năm 2007
- /ˈdɪ.dʒə.tᵊl dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/ digital delay line /ˈdɪ.dʒə.tᵊl dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/ (Tech) Dây trễ dạng số tự. "digital delay line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…313 byte (38 từ) - 18:17, ngày 3 tháng 5 năm 2007