Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho drive nhạc. Không tìm thấy kết quả nào cho Drone (nhạc).

  • album nhạc hoặc phim. Tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến). Tàu cao tốc. (Hàng hải) Như ship of the line (Bóng chày) Như line drive (Tiếp…
    620 byte (74 từ) - 10:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • gảy đàn bằng ống lông. Ông chỉ, thoi chỉ. (Âm nhạc) Cái sáo. Thanh quế. Vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ. to drive a quill: (Đùa cợt) Làm nghề viết văn. Làm nghề…
    1.007 byte (97 từ) - 17:34, ngày 4 tháng 6 năm 2018
  • nhất maddest) Điên, cuồng, mất trí. to go mad — phát điên, hoá điên to drive someone mad — làm cho ai phát điên lên like mad — như điên, như cuồng (Thông…
    1 kB (149 từ) - 01:14, ngày 9 tháng 4 năm 2023
  • ngồi No, no nê. a full stomach — bụng no Hết sức, ở mức độ cao nhất. to drive a car at full speed — cho xe chạy hết tốc lực Tròn, đầy đặn, nở nang (đàn…
    4 kB (471 từ) - 14:09, ngày 15 tháng 8 năm 2023