Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cách viết hoặc gốc từ tương tự [[]] ngự sử Chức quan có nhiệm vụ giám sát, vạch tội các quan phạm phép. "ngự sử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    268 byte (40 từ) - 17:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɛ.fɜː/ ephor /ˈɛ.fɜː/ Viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy-lạp). (Sử học) Quan ngự sử, êfô (Hy-lạp). "ephor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    323 byte (37 từ) - 16:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017