Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thành “liêm” 臁: liêm 蠊: liêm 鎌: liêm 鬑: liêm 溓: niêm, liễm, liệm, liêm 薕: liêm 㢘: liêm 帘: cân, liêm 蘝: liễm, liêm 蘞: liễm, liêm 鐮: liêm 匳: liêm 匲: liêm 稴:…
    2 kB (259 từ) - 01:00, ngày 29 tháng 12 năm 2017
  • Hán 廉潔. liêm khiết Có phẩm chất trong sạch không tơ hào tiền của công quỹ hay của hối lộ. Sống liêm khiết. Đức tính liêm khiết. Ông quan liêm khiết. thanh…
    728 byte (71 từ) - 06:33, ngày 3 tháng 10 năm 2021
  • viết hoặc gốc từ tương tự Thanh Liêm thanh liêm Trong sạch, không tham ô (cũ). Quan lại thanh liêm. "thanh liêm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    282 byte (39 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Vũng Liêm Một huyện T. Vĩnh Long, Việt Nam. Một thị trấn thuộc huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam. "Vũng Liêm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    296 byte (36 từ) - 14:02, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Phiên âm từ chữ Hán 廉恥. liêm sỉ Đức tính của người trong sạch và biết tránh những điều làm cho mình phải xấu hổ. "liêm sỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    342 byte (40 từ) - 08:56, ngày 27 tháng 7 năm 2021
  • Từ Liêm (Huyện) Tp. Hà Nội. "Từ Liêm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    208 byte (21 từ) - 21:21, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • liêm chính Trong sạch và ngay thẳng. Thực hiện cần kiệm liêm chính. "liêm chính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    251 byte (28 từ) - 00:05, ngày 18 tháng 7 năm 2021
  • tương tự Liêm Lạc Liêm, Lạc Chỉ Chu Đôn Di ở Liêm Khê và hai anh em họ Trình ở Lạc Dương. Cả ba đều là những nhà triết học đời Tống. "Liêm, Lạc", Hồ Ngọc…
    362 byte (55 từ) - 07:41, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Liêm, Lạc Liêm Lạc Chỉ Chu Đôn Di, người đất Liêm Khê và anh em Trình Hạo, Trình Di ở đất Lạc Dương, cả ba đều…
    609 byte (76 từ) - 07:41, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Công Liêm Một xã thuộc huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam. "Công Liêm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    233 byte (28 từ) - 00:12, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • liêm phóng Chức quan án các tỉnh Trung Quốc thời phong kiến. Chức quan do Hồ Quý Ly đặt ra để dò xét hành động của các quan. Sở mật thám thời Pháp thuộc…
    458 byte (49 từ) - 10:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tɛɡʁ/ intègre /ɛ̃.tɛɡʁ/ Liêm khiết, thanh liêm. Fonctionnaire intègre — viên chức liêm khiết Corrompu, malhonnête, vénal "intègre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    569 byte (33 từ) - 06:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lèm, rơm, lem, lim, lìm, liềm, liêm 鎌: liềm, gươm, liêm 鐮: lẹm, liềm, liêm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự liêm liếm liệm liềm Đồ dùng để seo…
    590 byte (115 từ) - 10:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • неподкупный неподкупный Không thể bị mua chuộc, liêm khiết, thanh liêm, liêm chính, trung thực. "неподкупный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    281 byte (32 từ) - 19:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • rèm 廉: rèm, lèm, liêm 幨: xiêm, rèm, thiềm, siểm, diềm 𧞋: rèm 󰑪: rèm 𤻑: rêm, rèm 𡫐: rèm 簷: rèm, diêm, thiềm 󰄨: rèm 帘: rèm, liêm 󰊼: rèm, lèm, rơm…
    887 byte (130 từ) - 14:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • incorruptibly Thanh liêm, liêm khiết. "incorruptibly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    154 byte (19 từ) - 04:42, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Đôn Di Chu Đôn Di, người đất Liêm Lạc. Xem Liêm Lạc. "Đôn Di", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (27 từ) - 22:16, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • thổ Sự liêm khiết, sự thanh liêm. Homme d’une parfaite intégrité — người rất liêm khiết Altération, corruption, malhonnêteté "intégrité", Hồ Ngọc Đức…
    731 byte (58 từ) - 06:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ˈklin.ˈfɪŋ.ɡɜːd/ clean-fingered /ˈklin.ˈfɪŋ.ɡɜːd/ Thanh liêm, liêm khiết. "clean-fingered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (28 từ) - 04:55, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • 溓: niêm, liễm, liệm, liêm 殮: liễm, liệm 殓: liễm, liệm 瀲: liễm, liệm 脸: thiểm, kiểm, liễm, liệm 敛: liễm, liệm 歛: liễm, liệm, liêm 撿: kiểm, liệm, kỳ, kì…
    1 kB (173 từ) - 10:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).