Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • realtor (thể loại Tiếng Anh Canada)
    của Hội đồng Địa ốc viên Quốc gia (National Association of Realtors), một hiệp hội thương mại tại Hoa Kỳ. realtor (số nhiều realtors) ( Mỹ,  Canada) Địa…
    949 byte (100 từ) - 18:04, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • cộng đồng, sở hữu chung. community of religion cộng đồng tôn giáo. community of interest cộng đồng quyền lợi. (The community) Công chúng, xã hội. community…
    1 kB (144 từ) - 17:34, ngày 26 tháng 9 năm 2023