Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho hair. Không tìm thấy kết quả nào cho Haab'.
Chưa có trang nào có tên “Haab'”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈhɛr/ hair /ˈhɛr/ Tóc, lông (người, thú, cây... ); bộ lông (thú). to do one's hair — vấn tóc, làm đầu to have (get) one's hair cut — vấn tóc lên…2 kB (297 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ha.iʁ/ haïr ngoại động từ /ha.iʁ/ Căm thù, căm ghét, ghét. Haïr l’ennemi — căm thù quân địch Haïr la flatterie — ghét thói nịnh hót Haïr à mort —…587 byte (58 từ) - 05:34, ngày 14 tháng 7 năm 2022
- hair-dryer Máy sấy tóc. "hair-dryer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…134 byte (20 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɛr.ˈduː/ hair-do /ˈhɛr.ˈduː/ Kiểu tóc. Sự làm đầu (phụ nữ). "hair-do", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…247 byte (29 từ) - 09:35, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈhɛr.ˈdɑɪ/ hair-dye /ˈhɛr.ˈdɑɪ/ Thuốc nhuộm tóc. "hair-dye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…235 byte (25 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈhɛr.ˈkət/ hair-cut /ˈhɛr.ˈkət/ Sự cắt tóc. "hair-cut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…208 byte (25 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɛr.ˈɡrɪp/ hair-grip /ˈhɛr.ˈɡrɪp/ Cái kẹp tóc. "hair-grip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…222 byte (25 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /.ˌreɪ.zɪŋ/ hair-raising /.ˌreɪ.zɪŋ/ Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện... ). "hair-raising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…281 byte (32 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɛr.ˈslɑɪd/ hair-slide /ˈhɛr.ˈslɑɪd/ Cái trâm (cài tóc). "hair-slide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…232 byte (26 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɛr.ˈstɑɪ.əl/ hair-style /ˈhɛr.ˈstɑɪ.əl/ Kiểu tóc. "hair-style", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…229 byte (26 từ) - 09:38, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈhɛr.ˈɔɪ.əl/ hair-oil /ˈhɛr.ˈɔɪ.əl/ Dầu xức tóc. "hair-oil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…231 byte (27 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɛr.ˈnɛt/ hair-net /ˈhɛr.ˈnɛt/ Mạng tóc, lưới bao tóc. "hair-net", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…245 byte (27 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɛr.ˈpɑʊ.dɜː/ hair-powder /ˈhɛr.ˈpɑʊ.dɜː/ Phấn xoa tóc. "hair-powder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…240 byte (27 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- hair-trigger Cò súng rất nhạy (chỉ khẽ bấm là súng nổ ngay). "hair-trigger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…186 byte (28 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɛr.ˈspeɪs/ hair-space /ˈhɛr.ˈspeɪs/ (Ngành in) Khoảng cách rất hẹp. "hair-space", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…263 byte (28 từ) - 09:37, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈhɛr.ˈsplɪt.tiɳ/ hair-splitting /ˈhɛr.ˈsplɪt.tiɳ/ Sự bắt bẻ tỉ mỉ. "hair-splitting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…242 byte (29 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɛr.ˈstroʊk/ hair-stroke /ˈhɛr.ˈstroʊk/ Nét hất lên rất nhanh (chữ viết). "hair-stroke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…261 byte (29 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɛr.rɪ.ˈstɔ.rɜː/ hair-restorer /ˈhɛr.rɪ.ˈstɔ.rɜː/ Thuốc làm mọc tóc. "hair-restorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…257 byte (30 từ) - 09:37, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈhɛr.ˈstɑɪ.lɪst/ hair-stylist /ˈhɛr.ˈstɑɪ.lɪst/ Thợ uốn tóc, thợ làm đầu. "hair-stylist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…266 byte (30 từ) - 09:38, ngày 6 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈhɛr.ˈpis/ hair-piece /ˈhɛr.ˈpis/ Tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy. "hair-piece", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…266 byte (31 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2007