Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho hair. Không tìm thấy kết quả nào cho Haab'.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈhɛr/ hair /ˈhɛr/ Tóc, lông (người, thú, cây... ); bộ lông (thú). to do one's hair — vấn tóc, làm đầu to have (get) one's hair cut — vấn tóc lên…
    2 kB (297 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ha.iʁ/ haïr ngoại động từ /ha.iʁ/ Căm thù, căm ghét, ghét. Haïr l’ennemi — căm thù quân địch Haïr la flatterie — ghét thói nịnh hót Haïr à mort —…
    587 byte (58 từ) - 05:34, ngày 14 tháng 7 năm 2022
  • hair-dryer Máy sấy tóc. "hair-dryer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    134 byte (20 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ˈduː/ hair-do /ˈhɛr.ˈduː/ Kiểu tóc. Sự làm đầu (phụ nữ). "hair-do", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (29 từ) - 09:35, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈhɛr.ˈdɑɪ/ hair-dye /ˈhɛr.ˈdɑɪ/ Thuốc nhuộm tóc. "hair-dye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    235 byte (25 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈhɛr.ˈkət/ hair-cut /ˈhɛr.ˈkət/ Sự cắt tóc. "hair-cut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    208 byte (25 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ˈɡrɪp/ hair-grip /ˈhɛr.ˈɡrɪp/ Cái kẹp tóc. "hair-grip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (25 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /.ˌreɪ.zɪŋ/ hair-raising /.ˌreɪ.zɪŋ/ Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện... ). "hair-raising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    281 byte (32 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ˈslɑɪd/ hair-slide /ˈhɛr.ˈslɑɪd/ Cái trâm (cài tóc). "hair-slide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    232 byte (26 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ˈstɑɪ.əl/ hair-style /ˈhɛr.ˈstɑɪ.əl/ Kiểu tóc. "hair-style", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    229 byte (26 từ) - 09:38, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈhɛr.ˈɔɪ.əl/ hair-oil /ˈhɛr.ˈɔɪ.əl/ Dầu xức tóc. "hair-oil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    231 byte (27 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ˈnɛt/ hair-net /ˈhɛr.ˈnɛt/ Mạng tóc, lưới bao tóc. "hair-net", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    245 byte (27 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ˈpɑʊ.dɜː/ hair-powder /ˈhɛr.ˈpɑʊ.dɜː/ Phấn xoa tóc. "hair-powder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    240 byte (27 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hair-trigger Cò súng rất nhạy (chỉ khẽ bấm là súng nổ ngay). "hair-trigger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    186 byte (28 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ˈspeɪs/ hair-space /ˈhɛr.ˈspeɪs/ (Ngành in) Khoảng cách rất hẹp. "hair-space", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    263 byte (28 từ) - 09:37, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈhɛr.ˈsplɪt.tiɳ/ hair-splitting /ˈhɛr.ˈsplɪt.tiɳ/ Sự bắt bẻ tỉ mỉ. "hair-splitting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (29 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ˈstroʊk/ hair-stroke /ˈhɛr.ˈstroʊk/ Nét hất lên rất nhanh (chữ viết). "hair-stroke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (29 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.rɪ.ˈstɔ.rɜː/ hair-restorer /ˈhɛr.rɪ.ˈstɔ.rɜː/ Thuốc làm mọc tóc. "hair-restorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    257 byte (30 từ) - 09:37, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈhɛr.ˈstɑɪ.lɪst/ hair-stylist /ˈhɛr.ˈstɑɪ.lɪst/ Thợ uốn tóc, thợ làm đầu. "hair-stylist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    266 byte (30 từ) - 09:38, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈhɛr.ˈpis/ hair-piece /ˈhɛr.ˈpis/ Tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy. "hair-piece", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    266 byte (31 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2007
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).