Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: hiệu ứng nhà kính Từ tiếng Pháp effet de serre. hiệu ứng nhà kính Là hiệu ứng diễn ra khi khí quyển chứa khí đã hấp…
    2 kB (213 từ) - 13:28, ngày 18 tháng 3 năm 2022
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: hiệu ứng quang điện hiệu ứng quang điện (Vật lý học) Sự tương tác giữa ánh sáng và điện tử phân bố ở bề mặt của kim…
    997 byte (125 từ) - 07:46, ngày 2 tháng 10 năm 2011
  • học) Hiệu ứng. Effet Edison — hiệu ứng E-đi-xon Effet calorifique — hiệu ứng nhiệt Effet explosif — hiệu ứng nổ Effet magnéto -optique — hiệu ứng quang-từ…
    2 kB (226 từ) - 14:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ɪ.ˈfɛkt/ displacement effect / ɪ.ˈfɛkt/ (Kinh tế học) Hiệu ứng chuyển dời; Hiệu ứng thay đổi trạng thái. "displacement effect", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    351 byte (35 từ) - 18:20, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • Chuyển tự của стереоэффект стереоэффект gđ Hiệu ứng (hiệu quả) lập thể. "стереоэффект", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    299 byte (26 từ) - 01:28, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • ứng nghiệm Có hiệu quả đúng như đã tiên đoán, cầu nguyện, v.v. lời cầu nguyện đã ứng nghiệm ứng Ứng nghiệm, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền…
    294 byte (37 từ) - 21:37, ngày 5 tháng 3 năm 2023
  • khí nhà kính khí nhà kính Bất kỳ loại khí nào, chẳng hạn như carbon dioxide hay CFC, gây nên hiệu ứng nhà kính. Bất kỳ loại khí gây hiệu ứng nhà kính…
    2 kB (40 từ) - 03:23, ngày 9 tháng 12 năm 2021
  • thermoïonique (Effet thermoionique) Hiệu ứng nhiệt ion. "thermoïonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    255 byte (21 từ) - 01:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • antimicrophonic (Tech) Chống hiệu ứng ống nói/micrô. "antimicrophonic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    183 byte (22 từ) - 05:45, ngày 26 tháng 9 năm 2006
  • backwash effects ((econ)) Hiệu ứng ngược. "backwash effects", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    164 byte (21 từ) - 20:04, ngày 29 tháng 9 năm 2006
  • electrooptical effect (Tech) Hiệu ứng điện quang. "electrooptical effect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    172 byte (22 từ) - 14:48, ngày 30 tháng 9 năm 2006
  • extrinsic photoeffect (Tech) Hiệu ứng quang ngoại lai. "extrinsic photoeffect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    180 byte (23 từ) - 13:27, ngày 30 tháng 9 năm 2006
  • availability effects ((econ)) Các hiệu ứng của sự sẵn có. "availability effects", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    187 byte (25 từ) - 19:58, ngày 29 tháng 9 năm 2006
  • avalanche ionization (Tech) Ly tử hóa (do hiệu ứng) thác. "avalanche ionization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    185 byte (25 từ) - 14:23, ngày 30 tháng 9 năm 2006
  • roosa effect (Kinh tế học) Hiệu ứng Roosa. "roosa effect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    199 byte (23 từ) - 18:17, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • pigou effect (Kinh tế học) Hiệu ứng Pigou. "pigou effect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    199 byte (23 từ) - 19:27, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • ratchet effect (Kinh tế học) Hiệu ứng bánh cóc. "ratchet effect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    210 byte (24 từ) - 18:37, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • — xảo thuật ánh sáng (результат) hiệu quả, hiệu lực, tác dụng, kết quả. большой эффект — hiệu quả lớn (физ.) Hiệu ứng. "эффект", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    762 byte (59 từ) - 03:54, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Anh có bài viết về: greenhouse effect greenhouse effect (số nhiều greenhouse effects) Hiệu ứng nhà kính.…
    164 byte (19 từ) - 02:03, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • IPA: / ɪ.ˈfɛkt/ edison effect / ɪ.ˈfɛkt/ (Tech) Hiệu ứng Edison. "edison effect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    238 byte (26 từ) - 14:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).