Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Hoạt động Nội gián Mật”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- spy (thể loại Nội động từ)/ˈspɑɪ/ Gián điệp; người do thám, người trinh sát. to be a spy on somebody's conduct — theo dõi hành động của ai spy nội động từ /ˈspɑɪ/ Làm gián điệp;…1 kB (172 từ) - 20:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- spier (thể loại Nội động từ)ər/ Gián điệp; người do thám, người trinh sát. to be a spy on somebody's conduct — theo dõi hành động của ai spier nội động từ /ˈspɑɪ.ər/ Làm gián điệp;…1 kB (145 từ) - 20:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017