Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • spy (thể loại Nội động từ)
    /ˈspɑɪ/ Gián điệp; người do thám, người trinh sát. to be a spy on somebody's conduct — theo dõi hành động của ai spy nội động từ /ˈspɑɪ/ Làm gián điệp;…
    1 kB (172 từ) - 20:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • spier (thể loại Nội động từ)
    ər/ Gián điệp; người do thám, người trinh sát. to be a spy on somebody's conduct — theo dõi hành động của ai spier nội động từ /ˈspɑɪ.ər/ Làm gián điệp;…
    1 kB (145 từ) - 20:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017