Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Kết tủa điện”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- électrodéposition gc (Kỹ thuật) Sự kết tủa điện, sự mạ điện. "électrodéposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…274 byte (25 từ) - 11:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- electrodeposition Sự kết tủa bằng điện. "electrodeposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…148 byte (20 từ) - 15:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ˈpɑː.zət/ electrodeposit ngoại động từ /ɪ.ˌlɛk.troʊ.dɪ.ˈpɑː.zət/ Làm kết tủa bằng điện. "electrodeposit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…301 byte (36 từ) - 15:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- electroform ngoại động từ /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌfɔrm/ Tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện. "electroform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…328 byte (36 từ) - 15:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- mạ crom Điện phân kết tủa kim loại crom lên một kim Loại khác. Tiếng Anh: chrome plating…305 byte (18 từ) - 07:33, ngày 1 tháng 3 năm 2017