Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • électrodéposition gc (Kỹ thuật) Sự kết tủa điện, sự mạ điện. "électrodéposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    274 byte (25 từ) - 11:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • electrodeposition Sự kết tủa bằng điện. "electrodeposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    148 byte (20 từ) - 15:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˈpɑː.zət/ electrodeposit ngoại động từ /ɪ.ˌlɛk.troʊ.dɪ.ˈpɑː.zət/ Làm kết tủa bằng điện. "electrodeposit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    301 byte (36 từ) - 15:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • electroform ngoại động từ /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌfɔrm/ Tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện. "electroform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    328 byte (36 từ) - 15:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • mạ crom Điện phân kết tủa kim loại crom lên một kim Loại khác. Tiếng Anh: chrome plating…
    305 byte (18 từ) - 07:33, ngày 1 tháng 3 năm 2017