Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Khí hậu cao nguyên”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- bằng cao ráo, đất liền hay trên bộ”) và 地 (“đất”). lục địa Một mảng đất liền nằm trên bề mặt lớp vỏ Trái Đất, có nước vây quanh. Lục địa Á-Âu. Khí hậu lục…589 byte (61 từ) - 10:42, ngày 10 tháng 4 năm 2023
- đường. Khí hậu, thời tiết. under warmer sky (skies) — ở (nơi) khí hậu ấm hơn (Nghĩa cũ) Mây, đám mây. trời heavens skies cõ tiên heavens khí hậu skies…4 kB (362 từ) - 14:21, ngày 2 tháng 2 năm 2022
- IPA: /ˈhɑːt/ hot /ˈhɑːt/ Nóng, nóng bức. hot climate — khí hậu nóng bức Cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu... ). Nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn). Nóng…3 kB (327 từ) - 14:30, ngày 30 tháng 12 năm 2023
- giả. (Khí tượng) Frông. to come to the front: Nổi bật. front /ˈfrənt/ Đằng trước, về phía trước, ở phía trước. (Ngôn ngữ học) Front vowel nguyên âm lưỡi…5 kB (549 từ) - 20:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- zone gc /zɔn/ (Địa chất, địa lý; toán học) Đới. Zones climatiques — đới khí hậu Khu, miền, vùng. Zone littorale — vùng duyên hải Zone libre — vùng tự do…6 kB (643 từ) - 10:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Train aérien — tàu hoả đệm không khí Train automoteur — tàu hoả chạy máy điện, ôtôray Train de grande vitesse — tàu cao tốc Train rapide/train de petite…7 kB (903 từ) - 03:03, ngày 9 tháng 10 năm 2022
- A (thể loại Ký hiệu nguyên tố hóa học)(Anh, London) Lỗ đít. (weaponry) Nguyên tử. A-bomb (vật lý học, angstrom): Å A (weaponry) Thuộc nguyên tử. (vũ khí, nguyên tử): A-bomb ▲ Lesley Brown (tổng…36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024