Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Khởi nghĩa vũ trang”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- armed /ˈɑːrmd/ Vũ trang. armed forces — lực lượng vũ trang armed insurrection — cuộc khởi nghĩa vũ trang armed neutrality — trung lập vũ trang (chính sách…597 byte (53 từ) - 18:53, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- dấy nghĩa Tổ chức lực lượng vũ trang nổi dậy khởi nghĩa. Nguyễn Trãi, Bình Ngô đại cáo, Trần Trọng Kim dịch: Ta đây: Núi Lam-sơn dấy nghĩa, chốn hoang-dã…418 byte (34 từ) - 01:18, ngày 3 tháng 11 năm 2022
- ((Hoàn thành: восстать)) Khởi nghĩa, dấy nghĩa, nổi dậy. восставать с оружием в руках — dấy nghĩa, vũ trang khởi nghĩa, cầm vũ khí nổi dậy (против Р) (противиться)…627 byte (57 từ) - 13:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- thật là Vũ Thị Thục. Cha và chồng bị thái thú Tô Định giết hại. Bát Nàn nổi dậy ở trang Tiên La, thuộc Hưng Hà, Thái Bình rồi tham gia khởi nghĩa Hai Bà…754 byte (92 từ) - 06:17, ngày 18 tháng 9 năm 2011
- set the world on fire: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thành công rực rỡ; lừng danh. brush fire: xung đột, đặc biệt là xung đột vũ trang xảy ra bất thình lình và hạn…5 kB (604 từ) - 09:38, ngày 26 tháng 11 năm 2022
- — đợt phát động thi đua Cuộc chạy đua. armaments drive — cuộc chạy đua vũ trang (Quân sự) Cuộc tấn công quyết liệt. (Ngành mỏ) Đường hầm ngang. (Vật lý)…8 kB (959 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- — đợt phát động thi đua Cuộc chạy đua. armanents drive — cuộc chạy đua vũ trang (Quân sự) Cuộc tấn công quyết liệt. (Ngành mỏ) Đường hầm ngang. (Vật lý)…7 kB (926 từ) - 10:40, ngày 21 tháng 12 năm 2021