Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • civilisation Sự làm cho văn minh, sự khai hoá. Nền văn minh. Những nước văn minh, những dân tộc văn minh. "civilisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    710 byte (75 từ) - 04:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bán khai Chưa tới trình độ văn minh nhưng đã qua trạng thái dã man. Dân tộc bán khai. "bán khai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    430 byte (60 từ) - 01:11, ngày 9 tháng 12 năm 2022
  • sivilisere Văn minh hóa, truyền bá văn minh, khai hóa. Misjonærene prøvde å sivilisere de innfødte. "sivilisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    361 byte (30 từ) - 18:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sivilisert Được truyền bá văn minh, được khai hóa. et sivilisert land "sivilisert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    282 byte (26 từ) - 18:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • цивилизоваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành Được khai hóa, trở nên văn minh. "цивилизоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    327 byte (34 từ) - 03:14, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • цивилизовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В)) Khai hóa, truyền bá văn minh. "цивилизовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    334 byte (35 từ) - 03:14, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • hoa (thể loại Từ điển hình minh họa)
    tay hoa thị hoa tiên hoa tiêu hoa tình hoa văn hoa viên hoa xòe/hoa xoè hương hoa khai hoa mãn nguyệt khai hoa mật hoa nguyệt hoa pháo hoa phong hoa tuyết…
    11 kB (726 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • vào lúc. NGỤ BINH Ư NÔNG Chữ in thường ư Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển‎[2], Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 1732 IPA: /ɨ:/ Ư Chữ cái thứ 42 trong…
    9 kB (914 từ) - 09:51, ngày 12 tháng 10 năm 2022