Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • về: kinh Các chữ Hán có phiên âm thành “kinh” 驚: kinh 荊: kinh 荆: kinh 经: kinh 經: kinh 痙: kinh 痉: kinh 惊: kinh 京: kinh 涇: kính, kinh 荆: kinh 荊: kinh 京:…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • dân tộc dân tộc Cộng đồng người hình thành trong lịch sử có chung một lãnh thổ, các quan hệ kinh tế, một ngôn ngữ văn học và một số đặc trưng văn hoá…
    1 kB (159 từ) - 18:12, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • historical costs (thể loại Kinh tế học)
    historical costs (Kinh tế học) Chi phí lịch sử. "historical costs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    206 byte (24 từ) - 20:35, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • historical school (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈskuːl/ historical school / ˈskuːl/ (Kinh tế học) Trường phái lịch sử. "historical school", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    297 byte (27 từ) - 01:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • historical model (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈmɑː.dᵊl/ historical model / ˈmɑː.dᵊl/ (Kinh tế học) Các mô hình lịch sử. "historical model", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    300 byte (30 từ) - 20:36, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự thông sự thống sứ thông sử Lịch sử kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa. . . từ cổ đến kim của một nước. Đại.…
    546 byte (71 từ) - 05:26, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • nhiều hiện tượng hoặc nhóm hiện tượng. Quy luật xã hội. Quy luật lịch sử. Quy luật kinh tế. "quy luật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    469 byte (52 từ) - 10:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • samfunnsfag gđ Môn học bao gồm lịch sử, địa lý, công dân giáo dục và kinh tế xã hội. Historie er et viktig samfunnsfag. "samfunnsfag", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    436 byte (38 từ) - 15:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • đôi khi đột ngột, đặc biệt là trong đời sống chính trị, kinh tế, xã hội. Bước ngoặt của lịch sử. Tạo ra một bước ngoặt có lợi. Bước ngoặt của cuộc đời…
    489 byte (57 từ) - 01:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Hà Nội (thể loại Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Việt)
    của Việt Nam. Đồng nghĩa: Thăng Long (tên gọi lịch sử), Đông Kinh (tên gọi lịch sử), Kẻ Chợ (tên gọi lịch sử), Hà Lội (hài hước) Bún chả Hà Nội. Hà Nội…
    5 kB (271 từ) - 11:33, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • nền móng. материальная база — cơ sở vật chất экономическая база — cơ sở kinh tế сырьевая база — cơ sở nguyên liệu энергетическая база — cơ sở công nghiệp…
    1 kB (129 từ) - 11:39, ngày 8 tháng 6 năm 2022
  • courantes — việc thường ngày chien courant — chó săn đuổi compte courant — (kinh tế) tài khoản vãng lai eau courante — nước máy monnaie courante — tiền lưu…
    3 kB (274 từ) - 02:24, ngày 9 tháng 10 năm 2022