Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (thể loại Mục từ tiếng Lawa Đông)
    น (n) Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông. นอง ― noang ― hạt (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ,…
    16 kB (1.502 từ) - 16:10, ngày 17 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Lawa Đông)
    ป (p) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông. ปอฺ ― pou ― cuộn (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ,…
    16 kB (1.560 từ) - 16:18, ngày 20 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Lawa Đông)
    (l) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông. ลอก ― loak ― đúng, phải (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น,…
    18 kB (1.911 từ) - 16:17, ngày 8 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Lawa Đông)
    (y) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông. ยวก ― yuak ― nâng lên (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ…
    18 kB (1.927 từ) - 16:17, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Lawa Đông)
    (ph) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông. พรัง ― phrang ― mái nhà (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น,…
    18 kB (1.976 từ) - 16:05, ngày 14 tháng 12 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Lawa Đông)
    ม (m) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông. มาเซม ― masem ― đêm (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ…
    18 kB (2.004 từ) - 16:15, ngày 15 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Lawa Đông)
    ว (w) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông. แว ― wae ― quần dài (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ…
    19 kB (2.042 từ) - 16:14, ngày 11 tháng 4 năm 2024
  • งอ (thể loại Mục từ tiếng Lawa Đông)
    Chữ Latinh: ngoa Từ tiếng Palaung nguyên thủy *ŋal IPA(ghi chú): /ŋɔ/ งอ Lửa, ánh lửa. Chữ Latinh: ngoa Từ tiếng Palaung nguyên thủy *ŋal IPA(ghi chú):…
    1 kB (71 từ) - 07:51, ngày 22 tháng 1 năm 2023