Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho mark gt. Không tìm thấy kết quả nào cho Marx&gt.

  • exclamation mark (en), exclamation (en), exclamation point (en) (Mỹ), shriek (en) (Anh), bang (en) (Mỹ), ecphoneme (en) (lỗi thời), mark of admiration (en)…
    5 kB (205 từ) - 16:28, ngày 18 tháng 9 năm 2023
  • Tiếng Anh: punctuation mark Tiếng Đức: Satzzeichen (de) gt Tiếng Nga: знак препина́ния (ru) gđ (znak prepinánija) Tiếng Nhật: 句読点 (ja) (くとうてん, kutōten)…
    1 kB (49 từ) - 11:10, ngày 12 tháng 2 năm 2022
  • Tiếng Albani: pikëpyetje (sq) gc Tiếng Anh: question mark (en), eroteme (en), interrogation mark (en), interrogation point (en), interrogative (en) (cổ…
    5 kB (143 từ) - 16:20, ngày 10 tháng 9 năm 2023