Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho method. Không tìm thấy kết quả nào cho Metroid.
Chưa có trang nào có tên “Metroid”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈmɛ.θəd/ method (số nhiều methods) Phương pháp, cách thức. Thứ tự; hệ thống. a man of method — một người làm việc có phương pháp; một người làm…696 byte (68 từ) - 14:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- computational method (Tech) Phương pháp tính toán. "computational method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…179 byte (22 từ) - 06:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- computor method (Tech) Phương pháp máy điện toán. "computor method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…185 byte (23 từ) - 23:49, ngày 24 tháng 6 năm 2007
- IPA: / ˈmɛ.θəd/ access method / ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp truy cập. "access method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…258 byte (27 từ) - 14:39, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: / ˈmɛ.θəd/ doolittle method / ˈmɛ.θəd/ (Kinh tế học) Phương pháp Doolittle. "doolittle method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…298 byte (28 từ) - 18:35, ngày 11 tháng 5 năm 2008
- IPA: / ˈmɛ.θəd/ engineering method / ˈmɛ.θəd/ (Kinh tế học) Phương pháp kỹ thuật. "engineering method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…303 byte (29 từ) - 19:01, ngày 11 tháng 5 năm 2008
- IPA: /ˈɛt.ʃiɳ ˈmɛ.θəd/ etching method /ˈɛt.ʃiɳ ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp khắc. "etching method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…273 byte (30 từ) - 17:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈbə.fɜ.ːiɳ ˈmɛ.θəd/ buffering method /ˈbə.fɜ.ːiɳ ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp đệm. "buffering method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…279 byte (32 từ) - 16:00, ngày 1 tháng 5 năm 2007
- IPA: /bə.ˈlɪs.tɪk ˈmɛ.θəd/ ballistic method /bə.ˈlɪs.tɪk ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp đạn đạo. "ballistic method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…286 byte (33 từ) - 20:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈmɛ.θəd/ computing method /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp tính toán. "computing method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…292 byte (33 từ) - 06:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ˈbɛn.ˌzin ˈmɛ.θəd/ chlorobenzene method /ˌklɔr.oʊ.ˈbɛn.ˌzin ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp clo-benzen. "chlorobenzene method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…309 byte (35 từ) - 03:26, ngày 2 tháng 5 năm 2007
- pjʊ.ˈteɪ.ʃən ˈmɛ.θəd/ computation method /ˌkɑːm.pjʊ.ˈteɪ.ʃən ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp tính toán. "computation method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…312 byte (35 từ) - 17:11, ngày 2 tháng 5 năm 2007
- goal-driven method (Tech) Phương pháp hướng về đích. "goal-driven method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…186 byte (25 từ) - 12:43, ngày 30 tháng 9 năm 2006
- biconjugate gradient method (Tech) Phương pháp thang độ liên hợp song đối. "biconjugate gradient method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…218 byte (28 từ) - 14:51, ngày 30 tháng 9 năm 2006
- IPA: / ˈmɛ.θəd/ alpha-beta method / ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp anfa-bêta. "alpha-beta method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…258 byte (29 từ) - 06:34, ngày 30 tháng 4 năm 2007
- IPA: /ˈbɛst.ˈfɪt ˈmɛ.θəd/ best-fit method /ˈbɛst.ˈfɪt ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp lắp vừa nhất. "best-fit method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…300 byte (34 từ) - 22:05, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- ˈtræ.kiɳ ˈmɛ.θəd/ back-tracking method /ˈbæk.ˈtræ.kiɳ ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp truy tích ngược. "back-tracking method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…314 byte (36 từ) - 00:28, ngày 1 tháng 5 năm 2007
- ˈæk.ˌsɛs ˈmɛ.θəd/ data access method /ˈdeɪ.tə ˈæk.ˌsɛs ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp truy cập dữ liệu. "data access method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…325 byte (39 từ) - 09:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- generalized sequential access method (Tech) Phương pháp tuần truy được tổng quát hóa. "generalized sequential access method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…234 byte (30 từ) - 22:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ʃən/ least cost method of production / prə.ˈdək.ʃən/ (Kinh tế học) Phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất. "least cost method of production", Hồ…372 byte (42 từ) - 21:45, ngày 11 tháng 5 năm 2008