Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho method. Không tìm thấy kết quả nào cho Metroid.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈmɛ.θəd/ method (số nhiều methods) Phương pháp, cách thức. Thứ tự; hệ thống. a man of method — một người làm việc có phương pháp; một người làm…
    696 byte (68 từ) - 14:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • computational method (Tech) Phương pháp tính toán. "computational method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    179 byte (22 từ) - 06:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • computor method (Tech) Phương pháp máy điện toán. "computor method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    185 byte (23 từ) - 23:49, ngày 24 tháng 6 năm 2007
  • IPA: / ˈmɛ.θəd/ access method / ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp truy cập. "access method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    258 byte (27 từ) - 14:39, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈmɛ.θəd/ doolittle method / ˈmɛ.θəd/ (Kinh tế học) Phương pháp Doolittle. "doolittle method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    298 byte (28 từ) - 18:35, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • IPA: / ˈmɛ.θəd/ engineering method / ˈmɛ.θəd/ (Kinh tế học) Phương pháp kỹ thuật. "engineering method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    303 byte (29 từ) - 19:01, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • IPA: /ˈɛt.ʃiɳ ˈmɛ.θəd/ etching method /ˈɛt.ʃiɳ ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp khắc. "etching method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    273 byte (30 từ) - 17:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbə.fɜ.ːiɳ ˈmɛ.θəd/ buffering method /ˈbə.fɜ.ːiɳ ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp đệm. "buffering method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    279 byte (32 từ) - 16:00, ngày 1 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /bə.ˈlɪs.tɪk ˈmɛ.θəd/ ballistic method /bə.ˈlɪs.tɪk ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp đạn đạo. "ballistic method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    286 byte (33 từ) - 20:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈmɛ.θəd/ computing method /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp tính toán. "computing method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    292 byte (33 từ) - 06:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˈbɛn.ˌzin ˈmɛ.θəd/ chlorobenzene method /ˌklɔr.oʊ.ˈbɛn.ˌzin ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp clo-benzen. "chlorobenzene method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    309 byte (35 từ) - 03:26, ngày 2 tháng 5 năm 2007
  • pjʊ.ˈteɪ.ʃən ˈmɛ.θəd/ computation method /ˌkɑːm.pjʊ.ˈteɪ.ʃən ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp tính toán. "computation method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    312 byte (35 từ) - 17:11, ngày 2 tháng 5 năm 2007
  • goal-driven method (Tech) Phương pháp hướng về đích. "goal-driven method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    186 byte (25 từ) - 12:43, ngày 30 tháng 9 năm 2006
  • biconjugate gradient method (Tech) Phương pháp thang độ liên hợp song đối. "biconjugate gradient method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    218 byte (28 từ) - 14:51, ngày 30 tháng 9 năm 2006
  • IPA: / ˈmɛ.θəd/ alpha-beta method / ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp anfa-bêta. "alpha-beta method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    258 byte (29 từ) - 06:34, ngày 30 tháng 4 năm 2007
  • IPA: /ˈbɛst.ˈfɪt ˈmɛ.θəd/ best-fit method /ˈbɛst.ˈfɪt ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp lắp vừa nhất. "best-fit method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    300 byte (34 từ) - 22:05, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • ˈtræ.kiɳ ˈmɛ.θəd/ back-tracking method /ˈbæk.ˈtræ.kiɳ ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp truy tích ngược. "back-tracking method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    314 byte (36 từ) - 00:28, ngày 1 tháng 5 năm 2007
  • ˈæk.ˌsɛs ˈmɛ.θəd/ data access method /ˈdeɪ.tə ˈæk.ˌsɛs ˈmɛ.θəd/ (Tech) Phương pháp truy cập dữ liệu. "data access method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    325 byte (39 từ) - 09:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • generalized sequential access method (Tech) Phương pháp tuần truy được tổng quát hóa. "generalized sequential access method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    234 byte (30 từ) - 22:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ʃən/ least cost method of production / prə.ˈdək.ʃən/ (Kinh tế học) Phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất. "least cost method of production", Hồ…
    372 byte (42 từ) - 21:45, ngày 11 tháng 5 năm 2008
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).