Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • скрытый (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    скрытый Ẩn giấu, tiềm tàng, tiềm tại, ngấm ngầm, âm ỉ. скрытая угроза — mối đe dọa ngấm ngầm скрытые возможности — những khả năng tiềm tàng (tiềm tai) скрытая…
    643 byte (58 từ) - 00:48, ngày 12 tháng 5 năm 2017