Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho nang. Không tìm thấy kết quả nào cho NAnt.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thành “nang” 嚢: nang 齉: náng, nang 囊: nang 饢: nang, nãng, hướng 鐲: chúc, nang, chạc, trạc, trọc 馕: nang, nãng, hướng 囔: nang 儽: nang, lỗi, luy 儾: nang 囔:…
    1 kB (158 từ) - 13:23, ngày 30 tháng 7 năm 2020
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nắng nạng nang nâng nậng năng nàng nặng nấng nẫng Ăn cắp nhanh (thtục). Vừa quay đi đã có kẻ nẫng mất cái làn…
    414 byte (48 từ) - 18:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nựng, nậng 𢪲: nâng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nắng nạng nang nẫng nậng năng nàng nặng nấng nâng Dùng tay đỡ và đưa lên cao. Vội vàng sinh…
    874 byte (137 từ) - 18:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nắng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự năng nàng nặng nẫng nậng nạng nang nâng nấng nắng Ánh sáng mặt trời chiếu xuống lúc quang mây. Bán nắng cho…
    1 kB (144 từ) - 18:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nạng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nắng nàng nặng nẫng nậng năng nang nâng nấng nạng Gậy có ngáng ở đầu trên, dùng để chống, đỡ cho khỏi ngã, đổ…
    666 byte (118 từ) - 18:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nại Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nắng nàng nặng nẫng nậng nạng nang nâng nấng năng Hay, thường. Dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen…
    2 kB (193 từ) - 13:47, ngày 18 tháng 2 năm 2023
  • 𠹌: nâng, nựng, nậng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nắng nạng nang nâng nấng năng nàng nặng nẫng Xem nựng Nậng con. "nậng", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    542 byte (103 từ) - 18:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nấng, nậng, nằng, nại Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nắng nạng nang nâng nậng năng nàng nặng nẫng nấng Như nứng "nấng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    750 byte (118 từ) - 00:02, ngày 15 tháng 1 năm 2022
  • nàng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nắng nạng nặng nẫng nậng năng nang nâng nấng nàng Người phụ nữ trẻ. Đạm Tiên, nàng ấy xưa là ca nhi (Truyện…
    1 kB (171 từ) - 05:40, ngày 17 tháng 2 năm 2023
  • (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𥘀: nén, nặng 󰃦: nặng 曩: nãng, nán, nẵng, nắng, nặng 󰁯: nặng 󰁮: nặng 󰉒: nặng 󰀷:…
    2 kB (295 từ) - 07:33, ngày 27 tháng 6 năm 2023
  • nẵng nặng.…
    87 byte (2 từ) - 13:49, ngày 5 tháng 4 năm 2022
  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [naːŋ˨˩˧] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [naːŋ˨˦] nảng thưa, quá khổ. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng…
    151 byte (39 từ) - 06:20, ngày 28 tháng 2 năm 2023
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nỏ nang nở nang Đầy đặn, phổng phao. Thân thể nở nang. "nở nang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    300 byte (37 từ) - 09:24, ngày 20 tháng 7 năm 2021
  • cẩm nang Túi gấm, chứa những lời khuyên bí ẩn, thường dùng trong truyện cổ. Giở cẩm nang mong tìm thấy mưu mẹo cao kì. Sách ghi tóm lược những điều quan…
    566 byte (65 từ) - 09:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nể nang E dè vì sợ mất lòng. "nể nang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    217 byte (23 từ) - 08:17, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • gốc từ tương tự nở nang nỏ nang Đảm đang, lanh lợi. Tiền chì mua được cá tươi,. Mua rau mới hái mua người nỏ nang. (ca dao) "nỏ nang", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    350 byte (49 từ) - 08:15, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • u nang U có bọc chứa chất lỏng. U nang buồng trứng. U nang, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    208 byte (28 từ) - 10:45, ngày 5 tháng 3 năm 2023
  • Từ mo + nang. mo nang Lớp bẹ ôm bên ngoài của măng tre. Khi măng tre lớn lên phát triển thành cây tre thì các bẹ này tách dần ra khỏi thân và khô. Các…
    559 byte (67 từ) - 21:13, ngày 17 tháng 9 năm 2011
  • âm nang Bìu dái. "âm nang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    163 byte (19 từ) - 10:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hạ nang Bìu dái. Hạ nang, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    145 byte (20 từ) - 11:47, ngày 5 tháng 6 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).