Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • nghiên cứu Xem xét, làm cho nắm vững vấn đề để nhận thức, tìm cách giải quyết. Nghiên cứu tình hình. Nghiên cứu khoa học. Tiếng Anh: research (en) Tiếng…
    420 byte (48 từ) - 14:09, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • về: khoa học khoa học Hệ thống kiến thức kinh nghiệm của loài người do cộng đồng các nhà khoa học tìm ra. Nghiên cứu khoa học. Hội nghị khoa học. Hệ thống…
    850 byte (54 từ) - 11:33, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • về) Nghiên cứu khoa học. научно-исследовательский институт — viện nghiên cứu khoa học научно-исследовательская работа — công tác nghiên cứu khoa học заниматься…
    745 byte (56 từ) - 18:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • về: khoa học ứng dụng khoa học ứng dụng Khoa học gồm những công trình nghiên cứu nhằm dùng vào kỹ thuật những thành tựu của khoa học. Ngành khoa học ứng…
    443 byte (62 từ) - 11:36, ngày 9 tháng 4 năm 2022
  • bài viết về: nhà khoa học nhà khoa học Người học giả chuyên làm công tác nghiên cứu khoa học tự nhiên hay xã hội. Những nhà khoa học lỗi lạc nhất trong…
    569 byte (68 từ) - 09:10, ngày 13 tháng 8 năm 2022
  • nhà sử học Người học giả chuyên làm công tác nghiên cứu khoa học lịch sử. "nhà sử học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    268 byte (32 từ) - 14:40, ngày 19 tháng 7 năm 2021
  • luật học Khoa học nghiên cứu về pháp luật. Nghiên cứu luật học. "luật học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Liên kết ngoài: Luật…
    363 byte (35 từ) - 03:31, ngày 6 tháng 11 năm 2023
  • 新建 Bính âm:xin jian công trình mới , ( công trình xây dựng hoặc công trình nghiên cứu khoa học ...…
    208 byte (19 từ) - 04:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • cơ khí học Ngành khoa học về máy, tổng hợp toàn bộ những nghiên cứu khoa học về các vấn đề chung nhất liên quan tới chế tạo máy. Cơ khí học, Soha Tra Từ‎[1]…
    327 byte (46 từ) - 13:34, ngày 9 tháng 6 năm 2022
  • ˌnɪst/ humanist /ˈhjuː.mə.ˌnɪst/ Nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn. Nhà nghiên cứu văn hoá Hy-lạp. "humanist", Hồ Ngọc…
    383 byte (43 từ) - 02:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • src Hội đồng Nghiên cứu Khoa học (Science Research Council). "src", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    192 byte (24 từ) - 20:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • học mô bệnh học Khoa học nghiên cứu những biến đổi về hình thái và chức năng của mô, tế bào trong những hoàn cảnh bệnh lí khác nhau. Khoa học nghiên cứu…
    986 byte (42 từ) - 07:53, ngày 25 tháng 9 năm 2021
  • viết về: thực vật học thực vật học Môn khoa học nghiên cứu về thực vật. Phòng thí nghiệm nghiên cứu về thực vật học. "thực vật học", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    370 byte (46 từ) - 01:57, ngày 16 tháng 7 năm 2022
  • fik/ Khoa học. Recherches scientifiques — nghiên cứu khoa học Esprit scientifique — óc khoa học Socialisme scientifique — chủ nghĩa xã hội khoa học scientifique…
    960 byte (52 từ) - 16:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chuyên khoa Bộ phận của một ngành học nghiên cứu riêng một môn nào đó. Bác sĩ chuyên khoa. Nguyễn Như Ý (1999) Đại từ điển tiếng Việt, Hà Nội: NXB Văn…
    290 byte (35 từ) - 09:27, ngày 6 tháng 4 năm 2022
  • sử học Khoa học nghiên cứu về lịch sử. "sử học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    208 byte (24 từ) - 23:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bố cùng một lúc. Công bố những kết quả về nghiên cứu khoa học. Thông báo khảo cổ học. Thông báo triết học. "thông báo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    412 byte (46 từ) - 01:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nhãn khoa (Cũ) . Bộ môn y học nghiên cứu và chữa bệnh về mắt; khoa mắt. "nhãn khoa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    263 byte (31 từ) - 17:29, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tâm lý học Khoa học nghiên cứu tâm lý. "tâm lý học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    221 byte (25 từ) - 04:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • pocket net (số nhiều pocket nets) Một loại lưới nhỏ để bắt các sinh vật dưới nước dùng trong nghiên cứu khoa học.…
    168 byte (23 từ) - 16:45, ngày 17 tháng 7 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).