Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • nhà cách mạng Người chuyên hoạt động cách mạng. Tiếng Anh: revolutionary, revolutionist "nhà cách mạng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    269 byte (29 từ) - 01:09, ngày 20 tháng 7 năm 2021
  • ການເຄື່ອນໄຫວ (thể loại Mục từ tiếng Lào có cách phát âm IPA)
    sự hoạt động. ການເຄື່ອນໄຫວປະຕິວັດ Can khườn váy pả tỉ vặt Hoạt động cách mạng. Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất…
    418 byte (82 từ) - 10:47, ngày 22 tháng 5 năm 2023
  • domain (đề mục Cách phát âm)
    nương nhà cửa (của địa chủ...). Lãnh địa; lãnh thổ. Phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...). (Máy tính) Miền, tên miền (mạng máy tính)…
    754 byte (65 từ) - 12:55, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • làm (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    nhằm một mục đích nhất định nào đó. Việc đáng làm. Dám nghĩ dám làm. Làm cách mạng. Làm nên sự nghiệp. Tổ chức, tiến hành một việc có tính chất trọng thể…
    5 kB (657 từ) - 14:14, ngày 16 tháng 11 năm 2022
  • reprise (đề mục Cách phát âm)
    reprise — quyền lấy lại nhà Sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại. Reprise d’une activité — sự lại tiếp tục một hoạt động la reprise d’une mode — sự…
    2 kB (168 từ) - 12:43, ngày 10 tháng 5 năm 2017