Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho open. Không tìm thấy kết quả nào cho OPCW.
Chưa có trang nào có tên “OPCW”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- leave the door open — bỏ ngõ cửa an open letter — bức thư ngỏ open eyes — mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ open mouth — mồm há hốc…7 kB (970 từ) - 15:14, ngày 20 tháng 3 năm 2023
- Từ open (“mở”) + world (“thế giới”). (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /ˌəʊp(ə)n ˈwɜːld/ (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌoʊp(ə)n ˈwɜɹld/ Vần:…866 byte (115 từ) - 07:16, ngày 12 tháng 11 năm 2023
- IPA: /ˈoʊ.pən.ˈɛr/ open-air /ˈoʊ.pən.ˈɛr/ Ngoài trời. an open-air life — cuộc sống ở ngoài trời "open-air", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…293 byte (35 từ) - 19:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhæf.ˈoʊ.pən/ half-open /ˈhæf.ˈoʊ.pən/ Như ajar. half-open /ˈhæf.ˈoʊ.pən/ Đóng hờ; khép hờ (cửa). "half-open", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…356 byte (36 từ) - 00:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈoʊ.pən.ˈɪrd/ open-eared /ˈoʊ.pən.ˈɪrd/ Chăm chú. to listen open-eared to someone — chăm chú nghe ai "open-eared", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…293 byte (36 từ) - 19:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈoʊ.pən.ˈdɔr/ open-door /ˈoʊ.pən.ˈdɔr/ Cửa ngỏ. the open-door policy — chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán) "open-door", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…312 byte (39 từ) - 19:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˌoʊ.pən.ˈɑɪd/ open-eyed /ˌoʊ.pən.ˈɑɪd/ Nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý). to gaze open-eyed at somebody — trố mắt nhìn ai "open-eyed", Hồ Ngọc Đức…324 byte (41 từ) - 19:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- open-handedly Rộng rãi, hào phóng. "open-handedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…152 byte (21 từ) - 19:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- open-mindedly Rộng rãi, phóng khoáng. "open-mindedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…155 byte (21 từ) - 19:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- open-heartedly Thành thật, tốt bụng. "open-heartedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…158 byte (21 từ) - 19:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- open area Xem khoảng trống…148 byte (5 từ) - 19:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- pən.ˈbʊk/ open-book /ˈoʊ.pən.ˈbʊk/ Điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn. her life is an open-book — cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu "open-book", Hồ Ngọc…342 byte (47 từ) - 19:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- open-heartedness Tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật. "open-heartedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…199 byte (26 từ) - 19:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈoʊ.pən.ˈdeɪ/ open-day /ˈoʊ.pən.ˈdeɪ/ Ngày mở cửa. "open-day", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…227 byte (27 từ) - 21:32, ngày 10 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈoʊ.pən.ˈhɑːrθ/ open-hearth /ˈoʊ.pən.ˈhɑːrθ/ Thuộc lò Martin. "open-hearth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…246 byte (27 từ) - 19:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: / .ˈplɔɪ.mənt/ open unemployment / .ˈplɔɪ.mənt/ (Kinh tế học) Thất nghiệp mở. "open unemployment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…301 byte (28 từ) - 20:00, ngày 11 tháng 5 năm 2008
- IPA: /ˈoʊ.pən.ˈlɛ.tɜː/ open-letter /ˈoʊ.pən.ˈlɛ.tɜː/ Thư ngỏ. "open-letter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…235 byte (28 từ) - 21:34, ngày 10 tháng 5 năm 2007
- IPA: / ˈoʊ.pən/ fisher open / ˈoʊ.pən/ (Kinh tế học) Xem UNCOVERED INTEREST PARITY. "fisher open", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…295 byte (29 từ) - 19:49, ngày 11 tháng 5 năm 2008
- IPA: /ˈoʊ.pən.ˈsænd.ˌwɪtʃ/ open-sandwich /ˈoʊ.pən.ˈsænd.ˌwɪtʃ/ Bánh xăng-đúych trần. "open-sandwich", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…266 byte (30 từ) - 21:35, ngày 10 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈoʊ.pən..nəs/ open-handedness /ˈoʊ.pən..nəs/ Tính rộng rãi, tính hào phóng. "open-handedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…260 byte (30 từ) - 19:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017