Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho perce. Không tìm thấy kết quả nào cho Permi.

  • IPA: /pɛʁs/ perce gc /pɛʁs/ Cái giùi. Lỗ (sáo, kèn). mettre en perce — giùi lỗ (để lấy rượu ở thùng ra) "perce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    368 byte (35 từ) - 04:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /pɛʁ.sɔ.ʁɛj/ perce-oreille gđ /pɛʁ.sɔ.ʁɛj/ (Động vật học) Như forficule. "perce-oreille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    406 byte (30 từ) - 04:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /pɛʁ.spjɛʁ/ perce-pierre gc /pɛʁ.spjɛʁ/ (Thực vật học) Cây mùi biển. Cây tai hùm xuyên đá. "perce-pierre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    390 byte (34 từ) - 04:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • perce-muraille gc (Thực vật học) Cây gai tường. "perce-muraille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    180 byte (24 từ) - 04:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Vỡ ra. Abcès qui perce — vỡ ra Ló ra, lộ ra, mọc ra. Soleil qui perce à travers les nuages — mặt trời ló ra giữa đám mây La haine perce — sự căm hờn lộ…
    2 kB (201 từ) - 04:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017