Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho perce. Không tìm thấy kết quả nào cho Permi.
Chưa có trang nào có tên “Permi”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /pɛʁs/ perce gc /pɛʁs/ Cái giùi. Lỗ (sáo, kèn). mettre en perce — giùi lỗ (để lấy rượu ở thùng ra) "perce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…368 byte (35 từ) - 04:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /pɛʁ.sɔ.ʁɛj/ perce-oreille gđ /pɛʁ.sɔ.ʁɛj/ (Động vật học) Như forficule. "perce-oreille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…406 byte (30 từ) - 04:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /pɛʁ.spjɛʁ/ perce-pierre gc /pɛʁ.spjɛʁ/ (Thực vật học) Cây mùi biển. Cây tai hùm xuyên đá. "perce-pierre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…390 byte (34 từ) - 04:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- perce-muraille gc (Thực vật học) Cây gai tường. "perce-muraille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…180 byte (24 từ) - 04:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Vỡ ra. Abcès qui perce — vỡ ra Ló ra, lộ ra, mọc ra. Soleil qui perce à travers les nuages — mặt trời ló ra giữa đám mây La haine perce — sự căm hờn lộ…2 kB (201 từ) - 04:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017