Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • dòng họ. ngành trên ngành trưởng Đơn vị phân loại sinh học, dưới giới, trên lớp. ngành thực vật hạt kín lớp thú thuộc ngành động vật có xương sống Hệ thống…
    1 kB (192 từ) - 10:04, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện. Lời la mắng, lời quở trách. to read (give) someone a lecture — quở trách ai; lên lớp cho ai lecture…
    2 kB (265 từ) - 10:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017