Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho phase. Không tìm thấy kết quả nào cho Phasael.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • phase /ˈfeɪz/ Tuần (trăng... ). Giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi). Phương diện, mặt (của vấn đề... ). (Vật lý) ; (sinh vật học) pha. phase ngoại…
    1 kB (162 từ) - 06:52, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • IPA: / ˈfeɪz/ access phase / ˈfeɪz/ (Tech) Pha/vị tướng truy cập. "access phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    250 byte (26 từ) - 14:39, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtuː.ˈfeɪz/ two-phase /ˈtuː.ˈfeɪz/ (Điện học) Hai pha. "two-phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    234 byte (26 từ) - 04:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈfeɪz/ absolute phase / ˈfeɪz/ (Tech) Vị tướng/pha tuyệt đối. "absolute phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (26 từ) - 19:52, ngày 15 tháng 7 năm 2007
  • IPA: /ˈθri.ˈfeɪz/ three-phase /ˈθri.ˈfeɪz/ (Điện học) Ba pha. "three-phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    234 byte (26 từ) - 01:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈfeɪz..ənt/ phase-coherent /ˈfeɪz..ənt/ (Hiện học) Phù hợp pha. "phase-coherent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    250 byte (27 từ) - 08:19, ngày 11 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈsplɪt.ˈfeɪz/ split-phase /ˈsplɪt.ˈfeɪz/ (Điện) Pha phụ; dòng lệch pha. "split-phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (28 từ) - 20:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈfeɪz/ single-phase /ˈsɪŋ.ɡəl.ˈfeɪz/ (Điện học) Một pha. "single-phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    255 byte (28 từ) - 18:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • contractionary phase (Kinh tế học) Giai đoạn suy giảm; Giai đoạn thu hẹp. "contractionary phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (28 từ) - 17:28, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪn ˈfeɪz/ design phase /dɪ.ˈzɑɪn ˈfeɪz/ (Tech) Giai đoạn thiết kế. "design phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (29 từ) - 11:02, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • expansionary phase (số nhiều expansionary phases) / ˈfeɪz/ (Kinh tế học) Giai đoạn bành trướng. Giai đoạn tăng trưởng. "expansionary phase", Hồ Ngọc Đức…
    302 byte (35 từ) - 17:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈdɪ.fɜːnts əv ˈfeɪz/ difference of phase /ˈdɪ.fɜːnts əv ˈfeɪz/ (Tech) Sự sai biệt vị tướng. "difference of phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    281 byte (34 từ) - 11:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˈfeɪz ˈnɛt.ˌwɜːk/ difference phase network /ˈdɪ.fɜːnts ˈfeɪz ˈnɛt.ˌwɜːk/ (Công nghệ) Mạng vị tướng sai biệt. "difference phase network", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    329 byte (37 từ) - 23:07, ngày 30 tháng 9 năm 2006
  • kən.ˈtroʊl/ automatic phase control /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈfeɪz kən.ˈtroʊl/ (Tech) Bộ điều chỉnh pha (vị tướng) tự động. "automatic phase control", Hồ Ngọc Đức…
    339 byte (43 từ) - 20:03, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • stənt/ conjugate phase change constant /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ˈfeɪz ˈtʃeɪndʒ ˈkɑːnt.stənt/ (Tech) Hệ số lệch vị tướng liên hợp. "conjugate phase change constant"…
    388 byte (44 từ) - 19:08, ngày 2 tháng 5 năm 2007
  • ʃənt/ conjugate phase change coefficient /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ˈfeɪz ˈtʃeɪndʒ ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/ (Tech) Hệ số lệch vị tướng liên hợp. "conjugate phase change coefficient"…
    403 byte (48 từ) - 06:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • phased Quá khứ và phân từ quá khứ của phase phase Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường…
    102 byte (41 từ) - 04:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • phases Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của phase phase Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất,…
    119 byte (43 từ) - 04:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • expansionary phases Dạng số nhiều của expansionary phase.…
    95 byte (8 từ) - 16:21, ngày 19 tháng 8 năm 2023
  • Parameter 1 should be a valid language code; the value "phase" is not valid. See WT:LOL.. phase Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để…
    469 byte (93 từ) - 04:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).