Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • парашютный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    về) ; (предназначенный для прыжков с парашютом) [để] nhảy . парашютная вышка — [cái] tháp nhảy парашютный десант — а) — (войка) quân [nhảy] , bộ…
    623 byte (60 từ) - 20:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • десант (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    ) [cuộc, sự] nhảy . высадить десант — đổ bộ, đổ quân, thả quân, nhảy (войска) [đội] quân đổ bộ (парашютный тж. ) [đội] quân nhảy . воздушный десант…
    643 byte (61 từ) - 14:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • воздушнодесантный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    воздушнодесантный воздушнодесантный : воздушнодесантные войска — đội quân nhảy , bộ đội đổ bộ đường không "воздушнодесантный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    349 byte (31 từ) - 04:44, ngày 20 tháng 9 năm 2007