Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Rụng lá sớm”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự [[]] bồ liễu Loài cây rụng lá sớm nhất về mùa đông; dùng (cũ; vch. ) để ví người phụ nữ, quan niệm là yếu đuối…365 byte (49 từ) - 01:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- lỗi thời (Thực vật học, giải phẫu) Rụng, sớm rụng. Membrane caduque — màng rụng stipules caduques — lá kèm sớm rụng (Luật học, pháp lý) ) vô hiệu. Testament…852 byte (78 từ) - 01:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- lỗi thời (Thực vật học, giải phẫu) Rụng, sớm rụng. Membrane caduque — màng rụng stipules caduques — lá kèm sớm rụng (Luật học, pháp lý) ) vô hiệu. Testament…856 byte (78 từ) - 01:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- caducity /kə.ˈduː.sə.ti/ Thời kỳ già cỗi. Tính hư nát. (Thực vật học) Tính sớm rụng (lá). Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn. "caducity", Hồ Ngọc…441 byte (47 từ) - 01:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017