Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự [[]] bồ liễu Loài cây rụng sớm nhất về mùa đông; dùng (cũ; vch. ) để ví người phụ nữ, quan niệm là yếu đuối…
    365 byte (49 từ) - 01:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lỗi thời (Thực vật học, giải phẫu) Rụng, sớm rụng. Membrane caduque — màng rụng stipules caduques — kèm sớm rụng (Luật học, pháp lý) ) vô hiệu. Testament…
    852 byte (78 từ) - 01:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lỗi thời (Thực vật học, giải phẫu) Rụng, sớm rụng. Membrane caduque — màng rụng stipules caduques — kèm sớm rụng (Luật học, pháp lý) ) vô hiệu. Testament…
    856 byte (78 từ) - 01:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • caducity /kə.ˈduː.sə.ti/ Thời kỳ già cỗi. Tính hư nát. (Thực vật học) Tính sớm rụng (). Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn. "caducity", Hồ Ngọc…
    441 byte (47 từ) - 01:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017