Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈrɑːk/ rock /ˈrɑːk/ Đá. as firm as a rock — vững như bàn thạch (Thường Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền. Kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng…
    2 kB (284 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • rock-dove (Động vật học) Bồ câu núi ((cũng) rock). "rock-dove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    182 byte (25 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈpɪ.dʒən/ rock-pigeon /ˈrɑːk.ˈpɪ.dʒən/ (Động vật học) Bồ câu núi ((cũng) rock). "rock-pigeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    287 byte (32 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ˈbɑː.təm/ rock-bottom /ˈrɑːk.ˈbɑː.təm/ (Thông tục) Thấp nhất, hạ nhất (giá cả). rock-bottom prices — giá thấp nhất "rock-bottom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    347 byte (38 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bed-rock Nền đá; đá gốc, đá móng. Nền tảng. to get down to bed-rock: Tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc. "bed-rock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    309 byte (39 từ) - 21:40, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • rock-hewn Đục từ đá ra. "rock-hewn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    132 byte (21 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • rock-climbing <thể> môn leo núi đá. "rock-climbing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    147 byte (22 từ) - 18:43, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • rock-demon (Cổ tích) Quỷ trên núi đá. "rock-demon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    161 byte (23 từ) - 18:43, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈtɑːr/ rock-tar /ˈrɑːk.ˈtɑːr/ Dầu mỏ. "rock-tar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (24 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈsɔlt/ rock-salt /ˈrɑːk.ˈsɔlt/ Muối mỏ. "rock-salt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    223 byte (24 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈwɜːk/ rock-work /ˈrɑːk.ˈwɜːk/ Núi non bộ. "rock-work", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    229 byte (25 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsɔrd.ˈrɑːk/ sword-rock /ˈsɔrd.ˈrɑːk/ Giá để kiếm. "sword-rock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (25 từ) - 01:45, ngày 15 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈɔɪ.əl/ rock-oil /ˈrɑːk.ˈɔɪ.əl/ Dầu mỏ. "rock-oil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (26 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈbɛd/ rock-bed /ˈrɑːk.ˈbɛd/ Nền đá (ở đây). "rock-bed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (26 từ) - 06:09, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈɡɑːr.dᵊn/ rock-garden /ˈrɑːk.ˈɡɑːr.dᵊn/ Núi non bộ. "rock-garden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    245 byte (27 từ) - 06:11, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈbreɪ.kɜː/ rock-breaker /ˈrɑːk.ˈbreɪ.kɜː/ Máy nghiền đá. "rock-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (27 từ) - 06:09, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈfɪʃ/ rock-fish /ˈrɑːk.ˈfɪʃ/ (Động vật học) Cá quân. "rock-fish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    246 byte (27 từ) - 06:11, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈdrɪɫ/ rock-drill /ˈrɑːk.ˈdrɪɫ/ Cái khoan đá, máy khoan đá. "rock-drill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (28 từ) - 06:10, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈsneɪk/ rock-snake /ˈrɑːk.ˈsneɪk/ (Động vật học) Con trăng đá. "rock-snake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    255 byte (28 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈhɑʊs/ rock-house /ˈrɑːk.ˈhɑʊs/ Nơi ở ẩn trong núi đá. "rock-house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (28 từ) - 06:11, ngày 13 tháng 5 năm 2007
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).