Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈrɑːk/ rock /ˈrɑːk/ Đá. as firm as a rock — vững như bàn thạch (Thường Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền. Kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng…
    2 kB (284 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈkrɪs.tᵊl/ rock-crystal /ˈrɑːk.ˈkrɪs.tᵊl/ (Khoáng chất) Thạch anh. "rock-crystal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    262 byte (28 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈbɪs.kət/ rock-biscuit /ˈrɑːk.ˈbɪs.kət/ (Anh) Bánh quy nhân quả. "rock-biscuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (29 từ) - 06:09, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • /ˈrɑːk.ˈmjuː.zɪk/ rock music (không đếm được) Một thể loại âm nhạc phổ biến rộng rãi, bao gồm đặc biệt là những phong cách bắt nguồn từ rock and roll, sử dụng…
    741 byte (79 từ) - 14:53, ngày 21 tháng 11 năm 2021
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈpɪ.dʒən/ rock-pigeon /ˈrɑːk.ˈpɪ.dʒən/ (Động vật học) Bồ câu núi ((cũng) rock). "rock-pigeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    287 byte (32 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • rock-dove (Động vật học) Bồ câu núi ((cũng) rock). "rock-dove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    182 byte (25 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈbɑː.təm/ rock-bottom /ˈrɑːk.ˈbɑː.təm/ (Thông tục) Thấp nhất, hạ nhất (giá cả). rock-bottom prices — giá thấp nhất "rock-bottom", Hồ Ngọc Đức…
    347 byte (38 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bed-rock Nền đá; đá gốc, đá móng. Nền tảng. to get down to bed-rock: Tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc. "bed-rock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    309 byte (39 từ) - 21:40, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • rock-hewn Đục từ đá ra. "rock-hewn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    132 byte (21 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • rock-climbing <thể> môn leo núi đá. "rock-climbing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    147 byte (22 từ) - 18:43, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • rock-demon (Cổ tích) Quỷ trên núi đá. "rock-demon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    161 byte (23 từ) - 18:43, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈtɑːr/ rock-tar /ˈrɑːk.ˈtɑːr/ Dầu mỏ. "rock-tar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (24 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈsɔlt/ rock-salt /ˈrɑːk.ˈsɔlt/ Muối mỏ. "rock-salt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    223 byte (24 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈwɜːk/ rock-work /ˈrɑːk.ˈwɜːk/ Núi non bộ. "rock-work", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    229 byte (25 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsɔrd.ˈrɑːk/ sword-rock /ˈsɔrd.ˈrɑːk/ Giá để kiếm. "sword-rock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (25 từ) - 01:45, ngày 15 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈbɛd/ rock-bed /ˈrɑːk.ˈbɛd/ Nền đá (ở đây). "rock-bed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (26 từ) - 06:09, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈɔɪ.əl/ rock-oil /ˈrɑːk.ˈɔɪ.əl/ Dầu mỏ. "rock-oil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (26 từ) - 13:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈbreɪ.kɜː/ rock-breaker /ˈrɑːk.ˈbreɪ.kɜː/ Máy nghiền đá. "rock-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (27 từ) - 06:09, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈɡɑːr.dᵊn/ rock-garden /ˈrɑːk.ˈɡɑːr.dᵊn/ Núi non bộ. "rock-garden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    245 byte (27 từ) - 06:11, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈfɪʃ/ rock-fish /ˈrɑːk.ˈfɪʃ/ (Động vật học) Cá quân. "rock-fish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    246 byte (27 từ) - 06:11, ngày 13 tháng 5 năm 2007
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).