Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • a (thể loại Tính từ sở hữu)
    Latinh ante). (Ngôn ngữ học) Tích cực, hoạt động (active). (Ngôn ngữ học; giáo dục) Tính từ (adjective). IPA: /ˈaː/ Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *aiwi-…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024