Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Tàu thả thủy lôi”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- viết hoặc gốc từ tương tự Thuỵ Lôi thuỷ lợi thủy lôi Thứ mìn thả lưng chừng dưới nước để tàu địch chạm phải thì nổ. "thủy lôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…381 byte (45 từ) - 22:14, ngày 25 tháng 9 năm 2011
- mouilleur gđ Cái dấp ướt (tem, nhãn, để dán... ). Máy thả neo. mouilleur de mines — tàu thả thủy lôi "mouilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…336 byte (33 từ) - 15:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- заградитель заградитель gđ : минный заградитель — мор. — [chiếc] tàu thả thủy lôi, tàu rải mình "заградитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…367 byte (31 từ) - 15:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- thấm ướt, sự pha nước (vào rượu). (Hàng hải) Sự thả neo (cho tàu đậu); chỗ tàu đậu. Sự thả thủy lôi. "mouillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…479 byte (44 từ) - 15:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- phóng lúc đang lặn (thuỷ lôi, tên lửa ở tàu ngầm) Lancement d’un javelot — sự phóng lao Lancement en vol horizontal — sự thả bom lúc bay ngang Sự lao…1 kB (143 từ) - 09:31, ngày 7 tháng 5 năm 2017