Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Tòa án Đất đai”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...). to make concessions — nhượng bộ, nhân nhượng Đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân…2 kB (175 từ) - 06:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. premises Ngôi nhà hoặc các tòa nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi. 'business premises — cơ ngơi kinh doanh the firm…1 kB (200 từ) - 07:37, ngày 10 tháng 5 năm 2017