Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...). to make concessions — nhượng bộ, nhân nhượng Đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân…
    2 kB (175 từ) - 06:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. premises Ngôi nhà hoặc các tòa nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi. 'business premises — cơ ngơi kinh doanh the firm…
    1 kB (200 từ) - 07:37, ngày 10 tháng 5 năm 2017