Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi. طول ― тӏул (ṭul) ― tháng Năm (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز…
    125 kB (6.690 từ) - 16:30, ngày 2 tháng 12 năm 2023
  • Lezgi, là chữ ط ở dạng đứng đầu. طول ― тӏул (ṭul) ― tháng Năm (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز…
    132 kB (7.434 từ) - 16:15, ngày 3 tháng 1 năm 2024
  • ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad IPA(ghi chú): /t/ ط / طـ / ‍ـط‍ـ…
    148 kB (8.260 từ) - 16:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024
  • ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza. май ― maj ― tháng Năm (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв…
    89 kB (13.453 từ) - 08:16, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia. Май ― May ― Tháng Năm (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ…
    87 kB (14.380 từ) - 08:14, ngày 22 tháng 2 năm 2024